I. Bảng tổng hợp về Thì Quá khứ đơn
II. Cấu trúc thì Quá khứ đơn
|
Động từ TOBE |
Động từ thường |
|
– I/She/he/It + was + … – You/We/They + were + … Ex: + I was so lazy when I was a girl. + My mother was a dentist. |
S + V-ed/ V-cột 2 trong bảng Động từ bất quy tắc Ex: + I played football when I was 20. + She had breakfast at 8 a.m yesterday morning. |
|
– I/She/he/It + wasn’t + … – You/We/They + weren’t + …. Ex: + I wasn’t a lazy student. + They weren’t teachers at a primary school. |
S + didn’t + V nguyên thể … Ex: + I didn’t play football when I was 20. + They didn’t learn English when they were young. |
|
Were you/we/they +…? => Yes, I was / Yes, they/we were. / No, I wasn’t / No, they/we weren’t. Was I/she/he/it +…? => Yes, she/he/it was. / No, she/he/it wasn’t. Ex: + Were you a teacher? => Yes, I was + Was she a beautiful girl? => No, she wasn’t. |
Did + S + V nguyên thể…? => Yes, S + did. / No, S + didn’t Ex: + Did you play football when you were 20? => Yes, I did.
|
III. Cách dùng thì Quá khứ đơn
1. Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ.
Ví dụ:
– I went to sleep at 11p.m last night. (Tôi đi ngủ 11 tối qua.)
– She visited his parents last weekend. (Cô ấy đến thăm ba mẹ anh ấy vào cuối tuần trước)
2. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
Ví dụ:
– John visited his grandma every weekend when he was not married. (John đã thăm bà của cậu ấy hàng tuần lúc còn chưa cưới.)
– They always enjoyed going to the zoo when they were young. (Họ đã luôn luôn thích thú khi đi thăm vườn bách thú khi họ còn nhỏ.)
3. Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ:
– Laura came home, took a nap, then had lunch. (Laura về nhà, ngủ một giấc, rồi ăn trưa.)
– She turned on her computer, read the message on Facebook and answered it. (Cố ấy bật máy tính, đọc tin nhắn trên Facebook và trả lời.)
4. Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
LƯU Ý: Hành động đang diễn ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
– When Jane was cooking breakfast, the lights suddenly went out. (Khi Jane đang nấu bữa sáng thì đột nhiên đèn tắt.)
– Henry was riding his bike when it rained. (Khi Henry đang lái xe đạp thì trời mưa.)
5. Dùng trong câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thật ở hiện tại)
– If you were me, you would do it. (Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm thế.)
– If I had a lot of money, I would buy a new car. (Nếu tôi có thật nhiều tiền, tôi sẽ mua chiếc xe hơi mới.)
IV. Dấu hiêu nhận biết của thì Quá khứ đơn
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
– yesterday (hôm qua)
– last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
– ago: Cách đây. (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 ngày …)
– When + mệnh đề chia thì quá khứ đơn: khi (when I was a kid,…)
– at, on, in…+ thời gian quá khứ (at 6 o’clock, on Monday, in June, in 1990,…)
– Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)