I. Định nghĩa câu giả định
– Câu giả định (Subjunctive) hay còn gọi là câu cầu khiến là loại câu đối tượng thứ nhất muốn đối tượng thứ hai làm việc gì.
– Câu giả định có tính chất cầu khiến chứ không mang tính ép buộc như câu mệnh lệnh.
II. Cách dùng câu giả định
Câu giả định chủ yếu được sử dụng để nói đến những sự việc không chắc chắn sẽ xảy ra, thường xuất hiện trong văn viết.
Ví dụ, chúng ta sử dụng khi nói về những sự việc mà một ai đó:
+muốn xảy ra
+dự đoán sẽ xảy ra
+xảy ra trong tưởng tượng
III. Câu giả định với Động từ và Tính từ
1. Cấu trúc “that –clause” theo sau động từ
Các động từ thường dùng:
advise (khuyên) require (yêu cầu) demand (yêu cầu) ask (hỏi, yêu cầu), command (ra lệnh) order (ra lệnh) |
desire (mong muốn) insist (nài nỉ) recommend (gợi ý) request (yêu cầu) prefer (thích hơn) suggest (gợi ý) urge (thúc giục) |
S+ V (advise, require, demand…) that + S + V nguyên thể
Ex: The doctor suggested that his patient stop smoking. (Bác sĩ đề nghị bệnh nhân của ông ngừng hút thuốc.)
The university requires that all its students take this course. (Các trường đại học yêu cầu tất cả các sinh viên của mình tham gia khóa học này.)
2. Cấu trúc “that –clause” theo sau tính từ (hoặc V3)
Các tính từ thường dùng:
advised essential obligatory required best imperative necessary suggested |
proposed urgent desirable mandatory recommended vital crucial important |
It+ be + adj that + S + V nguyên thể
Ex:
It is necessary that he water these trees every day. (Việc anh ấy tưới những cây này hằng ngày rất cần thiết.)
It was urgent that we leave at once. (Điều khẩn cấp là chúng tôi rời đi ngay lập tức.)
3. Chú ý
– Trong mệnh đề sau “that”, ta giữa nguyên động từ nguyên thể với cả chủ ngữ số ít và số nhiều.
Ex: I suggest that he check the homework carefully. (Tôi gợi ý anh ấy kiểm tra bài tập về nhà thật cẩn thận.)
They demanded that she return home before 10 p.m. (Họ yêu cầu cô trở về nhà trước 10 giờ.)
– Với thể phủ định của mệnh đề sau “that”, ta thêm “not” trước động từ nguyên thể.
S+ be + adj +that + S + NOT + V nguyên thể
S+ V (advise, require, demand…) that + S +NOT+ V nguyên thể
Ex: The doctor advised that Tom not skipping meals. (Bác sĩ khuyên Tom không nên bỏ bữa.)
The teacher requires that the students not cheat during the test. (Giáo viên yêu cầu học sinh không gian lận trong bài kiểm tra.)
– Với thể bị động của mệnh đề sau “that”, ta chia động từ ở dạng “be + V3/ P.P”
It+ be + adj +that + S + be + V3/ P.P
S+ V (advise, require, demand…) that + S + be + V3/ P.P
Ex: I demand that I be allowed to be free now. (Tôi yêu cầu tôi được phép tự do ngay bây giờ.)
The little boy insisted that the toy be bought immediately. (Cậu bé khăng khăng đòi mua đồ chơi ngay lập tức.)
IV. Câu giả định với would rather
1. Diển tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại
Động từ sau chủ ngữ hai sẽ chia ở simple past, to be phải chia là were ở tất cả các ngôi.
S1 + would rather that + S2 + V (quá khứ đơn)…
Ex: Henry would rather that his girlfriend worked in the same department as he does.
Jane would rather that it were winter now. (In fact, it is not winter now)
2. Diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở quá khứ
S1 + would rather that + S2 + had + Vp2…
Ex: Bob would rather that Jill had gone to class yesterday.
Bill would rather that his wife hadn’t divorced him.
V. Câu giả định dùng với It is time
Cấu trúc giả định với “It’s time” dùng để diễn tả tính cấp thiết của một hành động cần được thực hiện tại thời điểm nói.
It’s time + S + V-ed/P2: đã đến lúc ai đó phải làm gì
Ex:
It’s time Linh left for the office. (Đến lúc Linh phải đến văn phòng làm việc rồi.)
It’s time for our children to go to school. (Đã đến lúc những đứa trẻ của chúng tôi phải đi học.)
VI. Cấu trúc giả định với as if/ as though
1. Diễn tả hành động không có thật ở hiện tại
S + V-s/-es + as if / as though + S +V2/-ed
Ex: He acts as if/ as though he knows the answers. (He really knows the answers). (Anh ta thể hiện cứ như anh ta đã biết đáp án rồi vậy – Sự thực là anh ta có biết đáp án)
Lưu ý: Động từ chính “tobe” sau As if/As though luôn là “Were” đối với tất cả các ngôi chủ ngữ.
2. Diễn tả hành động không có thật ở quá khứ
S + V2/-ed + as if + S + had + Vp2
Ex: She looked as if she has had some bad news. (She really has some bad news). (Trông cô ấy cứ như là vừa nghe tin dữ xong vậy – Cô ấy sự thực có tin buồn)