I. Gerund (Ving)
Những động từ sau được theo sau bởi V-ing: admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, stop, remember, forget, regret, suggest, like, propose, detest, dread, resent, pardon, try, fancy, can’t stand (=endure), can’t help (=prevent/ avoid), it’s no use/good, there is no point in,…
Ví dụ:
He admitted taking the money
Would you consider selling the property?
1. Verb + possessive adjective/ pronoun + V-ing.
Cấu trúc này được sử dụng với các động từ như: dislike, resent, object, excuse, forgive, pardon, prevent.
Ví dụ:
Forgive my/me ringing you up so early.
He disliked me/my working late.
He resented my/me being promoted before him.
2. Verb + pronoun + preposition + V-ing.
Cấu trúc này được dùng với các động từ như: forgive, prevent, stop, excuse.
Ví dụ:
You can’t prevent him from spending his own money.
II. To – Infinitives ( to V)
1. Verb + to V:
Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi “to Vo”:
agree (đồng ý), appear (có vẻ), arrange (sắp xếp), attempt (nỗ lực), ask (yêu cầu), decide (quyết định), determine (xác định), fail (không thể), endeavour (nỗ lực), happen (tình cờ), hope (hi vọng), manage (xoay sở được), offer (đề nghị), plan (lên kế hoạch), prepare (chuẩn bị), promise (hứa), prove (chứng minh), refuse (từ chối), seem (có vẻ như), tend (có xu hướng), threaten (đe dọa), volunteer (tình nguyện), expect (mong đợi), want (muốn),…
Ví dụ: She agreed to pay $50. (Cô ấy đồng ý trả 50 đô la.)
Two men failed to return from the expedition. ( Hai người đàn ông không thể trở về từ cuộc thám hiểm.)
2. Verb + how/what/when/where/ which/why + to V
Ví dụ: He discovered how to open the safe. (Anh ấy đã phát hiện ra cách mở két sắt.)
I found out where to buy fruit cheaply. (Tôi đã tìm ra nơi để mua hoa quả rẻ.)
3. Verb + object + to V:
Những động từ theo công thức này là advise (khuyên), allow (cho phép), enable (làm cho có khả năng), encourage (khuyến khích), forbid (cấm), force (ép buộc), instruct (hướng dẫn), invite (mời), order (yêu cầu), permit (cho phép), persuade (thuyết phục), request (yêu cầu), remind (nhắc nhở), train (đào tạo), teach (dạy dỗ), urge (thúc giục), warn (muốn), tempt (cám dỗ),…
Ví dụ: These glasses will enable you to see in the dark. (Mắt kính này sẽ giúp bạn nhìn thấy trong bóng tối.)
She encouraged me to try again. (Cô ấy động viên tôi cố gắng hơn nữa.)
4. Verb (+O) + to V
assume, believe, consider, feel, know, suppose, understand + (object) + to V
Ví dụ: I consider him to be the best candidate. = He is considered to be the best candidate.
( Tôi cho rằng anh ấy là thí sinh giỏi nhất. = Anh ấy được cho rằng là thí sinh giỏi nhất.)
He is known to be honest. (Anh ấy nổi tiếng là chân thành.)
- Chú ý: Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và V-ing, hãy so sánh sự khác nhau về ý nghĩa giữa chúng.
Verbs |
Examples |
– Stop + V-ing: dừng làm gì – Stop + to V: dừng để làm gì |
– Stop making noise! (Dừng làm ồn lại!) – I stop to smoke. (Tôi dừng lại để hút thuốc.) |
– Remember/forget/regret + to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại và tương lai) – Remember/forget/regret + V-ing: nhớ/quên/tiếc đã làm gì (ở quá khứ). |
– Remember to send this letter. (Nhớ gửi bức thư này.) Don’t forget to buy flowers. (Đừng quên mua hoa.) I regret to inform you that the train was canceled. (Tôi rất tiếc để thông báo với bạn rằng chuyến tàu đã bị hủy.) – She will never forget meeting the Queen. (Cô ấy sẽ không bao giờ quên việc đã gặp nữ hoàng.) He regrets leaving school early. It is the biggest mistake in his life. (Cô ấy tiếc vì đã nghỉ học sớm. Đó là sai lầm lớn nhất đời cô ấy.) |
– Try + to V: cố gắng làm gì – Try + V-ing: thử làm gì |
– I try to pass the exam. (Tôi cố gắng đỗ kỳ thi.) – You should try unlocking the door with this key. (Bạn nên thử mở cửa với chìa khóa này.) |
– Like + V-ing: thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thưởng thức – Like + to V: làm việc đó vì nó là tốt và cần thiết. |
– I like watching TV. (Tôi thích xem TV.) – I want to have a job. I like to learn English. (Tôi muốn có việc làm. Tôi cần học tiếng Anh.) |
– Prefer + doing something + to + doing something else: thích làm việc này hơn việc khác – Prefer + to do something + rather than (do) something else: thích làm việc này hơn việc khác |
– I prefer driving to travelling by train. ( Tôi thích lái ô tô hơn là đi tàu hỏa.) – I prefer to drive rather than travel by train. ( Tôi thích lái ô tô hơn là đi tàu hỏa.) |
– Need + to V: cần làm gì – Need/want/require + V-ing: mang nghĩa bị động |
– I need to go to school today. (Hôm nay tôi cần đi học.) – Your hair needs cutting. (Tóc bạn cần được cắt.) |
– advise/ allow/ permit/ recommend + object + to V: Khuyên/cho phép/đề nghị ai làm gì
– advise/ allow/ permit/ recommend + Ving: Khuyên/ cho phép/ đề nghị làm gì |
– He advised me to apply at once. (Anh ấy khuyên tôi nộp hồ sơ ngay và luôn.) They don’t allow us to park here. (Họ không cho phép chúng tôi đỗ xe ở đây.) – He advised applying at once. (Anh ấy khuyên nộp hồ sơ ngay và luôn.) They don’t allow parking here. (Họ không cho phép đỗ xe ở đây.) |
III. Verb bare (Động từ nguyên thể)
– have + O (chỉ người) + V: nhờ ai làm gì
Ví dụ: I had him take me to the airport. (Tôi nhờ anh ấy chở tôi đến sân bay.)
– help/ make / let + O + V
Ví dụ: She makes the baby cry. (Cô ấy làm đứa bé khóc.)
They let me come in. (Họ để cho tôi vào.)
My mother helps me do my homework. (Mẹ giúp tôi làm bài tập về nhà.)
– S + suggest/ recommend/ insist/ require/… + (that) + S2 + V
Ví dụ: I suggest that she go out to relax. (Tôi đề nghị cô ấy ra ngoài thư giãn.)
– S + be + important/ compulsory/ necessary/… + (that) + S2 + V
Ví dụ: It is necessary that Mary study harder for the final exam.
(Mary cần học tập chăm chỉ hơn cho bài thi cuối kỳ.)
– see / hear/ smell/ feel/ notice/ watch + object + V-ing: khi người nói chỉ chứng kiến một phần của hành động
Ví dụ: I see him passing my house everyday. (Tôi thấy anh ấy đi ngang qua nhà mình mỗi ngày.)
She smelt something burning and saw smoke rising. (Cô ấy ngửi thấy cái gì đó đang cháy và thấy khói đang bay lên.)
– see / hear/ smell/ feel/ notice/ watch + object + V(nguyển thể không có ‘to’): người nói chỉ chứng kiến toàn bộ hành động
Ví dụ: We saw him leave the house. (Cô ấy nhìn thấy anh ấy rời khỏi nhà.)
I heard him make arrangements for his journey. (Tôi nghe rằng anh ấy đã sắp xếp cho chuyến đi.)