I. Cấu trúc thì Hiện tại tiếp diễn
Ví dụ:
– They are watching TV now. (Bây giờ chúng đang xem TV.)
– My sister isn’t working now. (Chị gái tôi đang không làm việc.)
– Are you doing your homework? (Con đang làm bài tập về nhà phải không?)
Yes, I am./ No, I am not.
II. Cách dùng thì Hiện tại tiếp diễn
-Diễn tả hành động đang xảy ta tại thời điểm nói.
Ví dụ:
+ Listen! She is singing now.
+ Sorry, I’m doing my homework so I can’t go out with you.
– Diễn tả hành động xảy ra liên tục gây khó chịu cho người khác
Cấu trúc: S + am/is/are + always/continually/constantly + Ving
Ví dụ:
+ That dog is always barking. (Con chó lúc nào cũng sủa)
+ My son is constantly making noise, so I can’t focus on my work at home. (Con trai tôi lúc nào cũng náo động nên tôi không thể tập trung giải quyết công việc ở nhà)
– Diễn tả kế hoạch trong tương lai, có dự định từ trước và được chuẩn bị, lên kế hoạch rõ ràng
Ví dụ:
+ I’m going to the cinema tomorrow evening. (Tối mai tôi sẽ đi xem phim)
+ My daughter is studying in Japan next month. (Tháng sau con gái tôi sẽ đi du học Nhật Bản)
III. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn
a. Trạng từ chỉ thời gian
- now: bây giờ
- right now: ngay bây giờ
- at the moment: lúc này
- at present: hiện tại
- at + giờ cụ thể (at 12 o’lock)
Ví dụ:
- I am not listening to music at the moment. (Lúc này tôi đang không nghe nhạc)
- It is raining now. (Trời đang mưa)
b. Trong câu có câu mệnh lệnh ngắn
- Look! (Nhìn kìa!)
- Listen! (Hãy nghe này!)
- Keep silent! (Hãy im lặng!)
Ví dụ:
- Look! The train is coming. (Nhìn kia! Tàu đang đến.)
- Look! Somebody is trying to steal that man’s wallet. (Hãy nhìn xem! Người kia đang cố ăn cắp ví tiền của người đàn ông đó.)
- Listen! Someone is crying. (Nghe này! Ai đó đang khóc.)
- Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy giữ yên lặng! Em bé đang ngủ.)
***Chú ý: Những động từ sau không chia ở Hiện tại tiếp diễn mà sử dụng thì Hiện tại đơn để thay thế
1. Want : muốn 2. Like : thích 3. Love : yêu 4. Need : cần 5. Prefer : thích hơn 6. Believe : tin tưởng 7. Contain : chứa đựng 8. Taste: nếm 9. Suppose : cho rằng 10. Remember : nhớ 11. Realize : nhận ra 12. Understand: hiểu biết |
13. Depend: phụ thuộc 14. Seem : dường như/ có vẻ như 15. Know : biết 16. Belong : thuộc về 17. Hope : hy vọng 18. Forget : quên 19. Hate : ghét 20. Wish : ước 22. Mean : có nghĩa là 23. Lack : thiếu 24. Appear : xuất hiện 25. Sound : nghe có vẻ như |
Ví dụ:
– I like this book. (đúng)
– I’m liking this book. (sai)
IV. Quy tắc thêm -ing cho động từ
– Động từ kết thúc bởi “-e” => bỏ “e” thêm “ing”
Ví dụ: have – having; make – making; write – writing; come – coming
– Động từ kết thúc bởi “ie”=> đổi “ie” thành “y” rồi thêm –ing.
Ví dụ: lie – lying; die – dying.
– Động từ kết thúc bởi “ee”, thêm –ing mà không bỏ “-e”
Ví dụ: see – seeing; agree – agreeing
– Động từ kết thúc bởi một trọng âm chứa 1 nguyên âm (a,i,e,o,u) + 1 phụ âm cuối rồi thêm “-ing”
Ví dụ: get – getting; travel – travelling