Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 5: Lifelong Learning
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. acquire | /əˈkwaɪə(r)/ (v) | có được, đạt được |
2. analysis | /əˈnæləsɪs/ (n) | sự phân tích |
3. competitive | /kəmˈpetətɪv/ (adj) | tính cạnh tranh |
4. in-demand | /ɪn dɪˈmɑːnd/ (adj) | có nhu cầu |
5. passion | /ˈpæʃn/ (n) | niềm đam mê |
6. satisfaction | /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ (n) | sự hài lòng, sự thỏa mãn |
7. self-discipline | /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n) | tính kỷ luật, tự giác |
8. voluntary | /ˈvɒləntri/ (adj) | tự nguyện |
9. effort | /ˈefət/ (n) | nỗ lực |
10. lifelong | /ˈlaɪflɒŋ/ (adj) | suốt đời |
11. knowledge | /ˈnɒlɪdʒ/ (n) | kiến thức |
12. require | /rɪˈkwaɪə(r)/ (v) | đòi hỏi, yêu cầu |
13. motivation | /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ (n) | động lực |
14. occur | /əˈkɜː(r)/ (v) | xảy ra |
15. virtual | /ˈvɜːtʃuəl/ (adj) | trực tuyến, ảo |
16. internationally | /ˌɪntəˈnæʃnəli/ (adv) | quốc tế |
17. high-tech | /ˌhaɪ ˈtek/ (adj) | công nghệ cao |
18. attractive | /əˈtræktɪv/ (adj) | thu hút, hấp dẫn |
19. digital | /ˈdɪdʒɪtl/ (adj) | kỹ thuật số |
20. discover | /dɪˈskʌvə(r)/ (v) | khám phá |
21. gain | /ɡeɪn/ (v) | tích lũy |
22. aggressive | /əˈɡresɪv/ (adj) | quyết liệt |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh 12 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 4: Graduation and Choosing a Career
Từ vựng Unit 5: Lifelong Learning
Từ vựng Unit 6: Cultural Diversity
Từ vựng Unit 7: Urbanization
Từ vựng Unit 8: The Media
Từ vựng Unit 9: The Green Environment