LÍ THUYẾT
Những từ mang ý nghĩa là “nhiều”
Các từ đi với danh từ đếm được
Many, a large number of, a great many, a majority of, a wide variety of, a wide range of… Ví dụ:
+ I have many friends but I don’t have many close ones. (Tôi có nhiều bạn nhưng tôi lại không có nhiều bạn thân.)
+ A large number of students are taking the national exam next month.
(Nhiều học sinh sẽ tham gia vào kì thi trung học phổ thông quốc gia vào tháng tới.)
Các từ đi với danh từ không đếm được Much, a great deal of, a large amount of… Ví dụ:
+ They spent so much money on gambling that they got into debt
(Họ đã ném quá nhiều tiền vào cờ bạc đến mức mà họ ngập trong cảnh nợ nần.)
+ We needn’t hurry because we have a great deal of time.
(Chúng ta không cần phải vội bởi vì chúng ta vẫn còn nhiều thời gian.)
- Các từ đi với danh từ cả đếm được và không đếm được
A lot of/ lots of/ plenty of/ a (large) quantity of… Ví dụ:
+ I have many/a lot of friends but I don’t have many/lots of close ones.
+ We needn’t hurry because we have a great deal of/plenty of time
Những từ mang ý nghĩa là “một ít/rất ít”
Các từ đi với danh từ đếm được
A FEW (một ít): dùng với nghĩa khẳng định
Ví dụ:
I enjoy my life here. I have a few friends and we meet quite often.
(Tôi thích cuộc sống ở đây. Tôi có một vài người bạn và chúng tôi thường gặp gỡ nhau.)
FEW (hầu như không): dùng với nghĩa phủ định
Ví dụ:
I feel bored when living here because I have few friends.
(Tôi cảm thấy rất chán khi sống ở đây vì tôi chả có người bạn nào.)
Các từ đi với danh từ không đếm được
A LITTLE (một ít): dùng với nghĩa khẳng định
Ví dụ:
We moved to the city with a little money to live on.
(Chúng tôi chuyển tới thành phố với một số tiền ít ỏi để sống.)
LITTLE (hầu như không): dùng với nghĩa phủ định
He spoke little English, so it was difficult to communicate with him.
(Anh ấy hầu như không nói được một chút tiếng Anh nào, vì vậy rất khó để giao tiếp với anh ấy.)
Lưu ý
+ FEW/LITTLE: được dùng sau “very/so/too” nhưng A FEvểvr/ A LITTLE thì không.
Ví dụ:
He had too little money to go on a picnic, so he asked his mother for some money. (Anh ấy có quá ít tiền để đi picnic, vì vậy anh ấy hỏi xin mẹ một ít.)
+ FEW/LITTLE: được dùng sau the/ my/his/her/their/ its…
Ví dụ:
At weekend, I often go to the countryside with my little son. (Vào cuối tuần, tôi thường về quê với cậu con trai nhỏ của mình.)
+ A FEW/A LITTLE: được dùng sau “only” khi nó mang ý nghĩa chỉ một chút ít, không nhiều.
Ví dụ:
She brought only a few things with her when travelling abroad. (Cô ấy chỉ mang theo vài thứ khi cô ấy đi nước ngoài.)
Sự khác nhau giữa SOME và ANY
Cả “some” và “any” đều có nghĩa là “một vài, một ít”.
SOME |
ANY |
– Dùng trong câu khẳng định Ví dụ: + I have some things to do now. (Tôi có vài việc phải làm bây giờ.) – Dùng trong câu mời/đề nghị Ví dụ: + Would you like some drink? (Bạn có muốn uống một chút nước không?) |
– Dùng trong câu phủ định và nghi vấn Ví dụ: + I don’t have any things to do now. (Tôi không có việc gì để làm bây giờ.) + Do you have any things to do now? (Bạn có gì để làm bây giờ không?) – Dùng trong câu khẳng định/mệnh đề “if/ whether” khi nó mang ý nghĩa là “bất cứ” Ví dụ: + You can choose any books you want. (Bạn có thể chọn bất cứ cuốn sách nào bạn muốn.) + If you have anỵ questions, don’t hesitate to ask me. (Nếu bạn có bất cứ câu hỏi gì, thì đừng chần chừ hỏi tôi.) |
Sự khác nhau giữa ALL và BOTH
Cả “both” và “all” đều mang nghĩa khẳng định.
BOTH |
ALL |
– Dùng để chỉ cả hai người/vật (cả hai) |
– Dùng để chỉ từ ba người/vật (tất cả) trở lên |
Ví dụ: |
Ví dụ: |
I tried two hotels near the beach, but both of them are expensive. |
I tried four hotels near the beach, but all of them are expensive. |
(Tôi đã thử hai khách sạn gần biển, nhưng cả hai khách sạn đều đắt.) |
(Tôi đã thử bốn khách sạn gần biển, nhưng tất cả đều đắt.) |
Sự khác nhau giữa “NEITHER/EITHER” và “NONE”
Cả “neither/either” và “none” đều mang nghĩa phủ định.
NEITHER/EITHER |
NONE |
– Dùng để chỉ cả hai người/vật đều không… Trong đó: + Neither luôn dùng với câu khẳng định. + Either dùng với câu phủ định. Ví dụ: I have two shirts, but I like neither of them. = I have two shirts, but I don’t like either of them. (Tôi có hai chiếc áo sơ mi nhưng tôi chả thích cái nào.) |
Dùng để chỉ từ ba người/vật trở lên đều không… Ví dụ: I have three shirts, but I like none of them. (Tôi có ba chiếc áo sơ mi nhưng tôi chả thích cái nào.) Lưu ý: No + N = none (None được dùng thay cho No + N khi cụm này được nhắc đến trước nó.) Ví du: She has many books but I have none. ®I have none = I have no books. |
Sự khác nhau giữa MOST/MOSTLY/ALMOST
MOST |
– MOST (hầu hết, hầu như): dùng trước danh từ không xác định Ví dụ: + Most volunteers are high school or college students. (Hầu hết tình nguyện viên là học sinh trung học hoặc là sinh viên đại học.) Lưu ý: Most + N Most of + the/ my, your, our, his, her, their… + N Ví dụ: + Most of the volunteers are high school or college students. |
MOSTLY |
MOSTLY (chủ yếu là): dùng như một trạng từ Ví dụ: + The volunteers are mostly high school or college students. (Tình nguyện viên chủ yếu là học sinh trung học hoặc là sinh viên đại học.) |
ALMOST |
– ALMOST (gần như): dùng như một trạng từ bổ trợ cho động từ, tính từ, danh từ Ví dụ: |
+ I almost finished the exam, but in the end I ran out of time.
(Tôi gần làm xong bài kiểm tra nhưng cuối cùng tôi đã bị hết giờ.)
®”Almost” bổ trợ cho động từ “finished”.
+ It is almost 9 o’clock, (Đã gần 9 giờ rồi.)
®“Almost” bổ trợ cho danh từ “9 o’clock”.
+ He is almost certain to be late. (Anh ấy gần như chắc chắn là sẽ bị muộn.)
®“Almost” bổ trợ cho tính từ “certain”.
– ALMOST (gần như): dùng trước các cụm danh từ bắt đầu bằng các từ: all, every, no, any, nothing, no one…
Ví dụ:
+ Almost everyone uses the Internet these days.
(Hầu như ngày nay người nào cũng dùng Internet.)
+ I buy a newspaper almost every day.
(Gần như ngày nào tôi cũng mua báo.)
+ Almost all of the students passed the exam.
(Hầu hết mọi sinh viên đều thi đỗ.)
+ I was disappointed because almost no one came to my art exhibition. (Tôi đã thất vọng
vì gần như chẳng có ai đến xem triển lãm nghệ thuật của tôi.)
+ There’s almost nothing in the fridge so I’d better go shopping.
(Gần như chẳng có gì trong tủ lạnh vì thế tốt nhất là tôi nên đi mua sắm.)
Cách sử dụng của ANOTHER
– “Another” vừa có nghĩa của một tính từ (khác, nữa) vừa có nghĩa của một danh từ (người khác, cái khác).
– “Another” là một từ xác định thường được sử dụng trước danh từ số ít (singular nouns) hoặc đại từ
(pronouns).
Another + danh từ số ít (singular noun)
Ví dụ:
+ I have eaten my cake, give me another. (= another cake)
Tôi ăn hết bánh của mình rồi, đưa tôi một cái nữa. (= một cái bánh nữa)
+ I have just bought another mobile phone.
(Tôi chỉ vừa mới mua một chiếc điện thoại mới.)
Another + one
Chúng ta sử dụng “another one” khi muốn thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã đề cập đến trước đó và chúng ta không muốn lặp lại (các) từ đó nữa.
Ví dụ:
+ I have already drunk 2 glasses of water, but I still feel thirsty and I want another one. (Tôi đã uống 2 ly nước, nhưng tôi vẫn cảm thấy khát và tôi muốn một ly nữa.)
(Cửa sổ nhà anh ta bị vỡ rồi, tôi nghĩ là anh ta cần một cái cửa sổ khác.)
Another + số đếm (number) + danh từ số nhiều (plural noun)
Another có thể được sử dụng trước danh từ số nhiều nếu ở đây có số đếm trước các danh từ hoặc cụm danh từ. Ngoài ra nếu có sự xuất hiện của các từ như: a couple of, a few,… chúng ta cũng có thể sử dụng another.
Ví dụ:
+ In another 3 years, I’ll be a rich woman.
(Trong 3 năm nữa, tôi sẽ trở thành một phụ nữ giàu có.)
+ She doesn’t want to go back home, so she’ll spend another 5 days in Paris. (Cô ấy không muốn về nhà, nên cô ta sẽ ở thêm 5 ngày nữa ở Paris.)
+ My father was given a couple of days to complete the painting. (Cha tôi có thời hạn 2 ngày để hoàn thành bức tranh.)
- Another được sử dụng như đại từ (pronoun) “Another” có thể được sử dụng như một đại từ. Ví dụ:
I didn’t like the red dress, so I took another.
(Tôi không thích chiếc váy đỏ, nên tôi đã lấy một cái khác.)
Ở đây: another = another dress
Cách sử dụng OTHER
“Other” được dùng như một tính từ, thường đứng trước danh từ số nhiều (plural nouns), danh từ không
đếm được (uncountable nouns) và đại từ (pronouns).
Other + danh từ không đếm được (uncountable nouns)
Ví dụ:
Some music makes people relax; other music has the opposite effect.
(Một số loại nhạc làm con người thư giãn, những loại khác lại có tác dụng ngược lại.)
Other + danh từ số nhiều (plural nouns)
Nếu “another” được sử dụng khi ta nói về một cái khác hoặc thêm một cái, thì trong trường hợp có nhiều hơn một cái ta sẽ sử dụng “other”.
Ví dụ:
We have other rooms for you to choose.
(Chúng tôi có nhiều phòng khác nữa cho bạn lựa chọn.)
Other + ones
chúng ta đã đề cập đến trước đó và không muốn lặp lại các từ đó nữa.
Ví dụ:
A: You can borrow my books if it’s necessary. (A: Bạn có thể mượn sách của tôi nếu cần thiết.) B: Thank you, but I need other ones.
(B: Cảm ơn bạn, nhưng tôi cần những quyển khác cơ.)
Others được sử dụng như đại từ (pronoun)
Chúng ta có thể sử dụng “others” như một đại từ, dùng để thay thế cho “other ones” hoặc “other + danh từ số nhiều”.
Ví dụ:
While some people like package holidays, others don’t.
(Trong khi một số người thích du lịch trọn gói, những người khác thì lại không thích.)
Phân biệt “other” và “others”
– Theo sau “other” thường là một danh từ hoặc đại từ.
– Mặt khác “others”, bản thân nó là một đại từ và theo sau nó không có bất kì một danh từ nào cả.
Ví dụ:
+ Thoes jackets don’t fit me. Do you have any other jackets?
(Những cái áo khoác đó không hợp với tôi. Bạn còn những cái nào khác không?)
+ Thoes jackets don’t fit me. Do you have any others?
(Những cái áo khoác đó không hợp với tôi. Bạn còn những cái nào khác không?)
®Về ngữ nghĩa thì cả hai trường hợp đều giống nhau, nhưng các bạn hãy chú ý: sau “other” là một danh
từ số nhiều (jackets) nhưng sau “others” không có bất kì một danh từ nào cả.
Lưu ý: Sự khác nhau giữa THE OTHER – THE OTHERS
– The other: cái còn lại trong hai cái, hoặc người còn lại trong hai người.
Ví dụ:
The Smiths have two bicycles. One belongs to Mr. Smith. The other belongs to Mrs. Smith. (Gia đình nhà Smiths có 2 chiếc xe đạp. Một là của ông Smith. Cái còn lại là của bà Smith.)
– The others: những cái còn lại hoặc những người còn lại trong một nhóm có nhiều thứ hoặc nhiều người.
Ví dụ:
The Smiths have three bicycles. One belongs to Mr. Smith. The others belong to their children.
(Gia đình nhà Smiths có ba chiếc xe đạp. Một là của ông Smith. Những cái còn lại là của bọn trẻ nhà họ.)
Cách sử dụng của EACH/EVERY
Dùng với danh từ đếm được số ít
Công thức:
Each/Every + N (số ít) + V (số ít)
+ There are four rooms in my house. Every room is equipped with air-conditionings. (Nhà tôi có bốn phòng. Phòng nào cũng được trang bị máy điều hòa nhiệt độ)
+ Each student must do the work individually.
(Mỗi học sinh phải làm công việc này một mình.)
Dùng every với danh từ số nhiều khi có số lượng cụ thể
Ví dụ:
The World Cup is held every four years. (World Cup diễn ra cứ 4 năm một lần.)