CÁC CẤU TRÚC KHÁC
Enough/Too
Quy tắc
- Adj/adv + enough to V: đủ … để làm gì
Ví dụ: He is old enough to drive a car.
Enough N to V: đủ … để làm gì
Ví dụ: I have enough money to buy that house
Too adj/adv to V: quá … đến nỗi không thể làm gì
Ví dụ: He is too young to drive a car.
Người ra đề thường đảo lộn trật tự các từ, chẳng hạn quy tắc đúng là adj/adv + enough, nhưng tác giả lại viết thành enough + adj/adv (I am not enough skillful to carry out the experiment.)
Vận dụng:
In 1821, Babbage found it (A) difficult to make a machine’s (B) parts (C) enough accurate (D) to prevent errors in calculation.
Đáp án D
Giải thích: (to) be adj enough to do sth: đủ như thế nào để làm gì
Sửa: enough accurate ® accurate enough
Dịch nghĩa: Năm 1821, Babbage nhận thấy thật khó để làm bộ phận của một cái máy đủ chính xác để tránh lỗi trong tính toán.
So/ such
Quy tắc
- So + adj/adv + that…: quá… đến nỗi mà
So + adj + (a/an) + danh từ + that… So many + danh từ số nhiều
Ví dụ: She is so pretty that every boy at the party wants to have a Chat with her.
- Such + (a/an) + adj + danh từ + that…: quá… đến nỗi mà
Such a lot of + danh từ số nhiều
Ví dụ: She is such a pretty girl that every boy at the party wants to have a Chat with her.
Các lỗi sai thường gặp
Đề bài thường cho đảo lộn giữa “so” và “such”, dẫn đến câu bị sai ngữ pháp.
Vận dụng:
The (A) demand for tickets (B) was such (C) great that people queued day and night (D).
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc “so/such… that”:
S + to be + so + adj + that + S + V
= S + to be + such + a/an + adj + N that S + V: ai đó như thế nào đến nỗi mà
Sửa: such ® so
Dịch nghĩa: Nhu cầu về vé xem rất lớn đến nỗi mà mọi người xếp hàng cả ngày lẫn đêm.
Lỗi chính tả
Việc đề bài cho lỗi sai nằm ở chính tả như từ thiếu chữ cái, chia sai dạng số nhiều của danh từ hay sai dạng quá khứ/phân từ của động từ khá ít gặp. Tuy nhiên một lỗi mà dễ có khả năng thi vào hơn đó là sai chính tả của danh từ ghép.
Ví dụ: Five-minute break: giờ nghỉ giải lao dài năm phút
Ở đây, danh từ ghép dạng này “số đếm-đơn vị tính danh từ”, thì phần đơn vị tính để nguyên, không chia số nhiều theo số từ đứng phía trước. Muốn thêm số nhiều, ta thêm vào thành phần chính của danh từ ghép đó. Ta có:
A five-minute break và Two five-minute breaks
Vận dụng:
Why don’t you just (A) get the goods delivered (B) to your house, and save (C) yourself a two-hours (D) car journey into the city centre?
Đáp án D
Giải thích: số lượng – N (Số ít): được dùng như tính từ đứng trước danh từ
Sửa: two-hours ® two-hour
Dịch nghĩa: Tại sao bạn không lựa chọn nhận hàng hóa được vận chuyển đến tận nhà và tiết kiệm cho chính mình 2 tiếng lái xe vào trung tâm thành phố?
Lỗi lặp từ
Ví dụ: return back
“Return” đã bao hàm nghĩa từ “back” nên không cần thêm “back” nữa, nếu dùng sẽ gây ra lặp từ. Đây là một lỗi mà thí sinh thường xuyên mắc phải.
Vận dụng:
The oxygen content of Mars is not sufficient enough (A) to support (B) life as (C) we know it (D).
Đáp án A
Giải thích: “sufficient” và “enough” đều có nghĩa là “đủ” không cần cả hai đứng cùng nhau.
Sửa: sufficient enough ® sufficient
Dịch nghĩa: Nồng độ oxy của sao Hỏa không đủ để hỗ trợ sự sống như chúng ta biết về nó.
Dùng sai từ trong các cụm cố định
Trong tiếng Anh, có những cụm từ cố định đi kèm với nhau, chẳng hạn “make laws” (àm luật), chứ không dùng “do laws”. Đây là cách sử dụng của người bản ngữ, nếu ta dùng từ khác, sẽ mất tính tự nhiên của ngôn ngữ, thậm chí được xét là sai ngữ pháp.
Vận dụng:
Many states do (A) laws regulating (B) production processes (C) for different types of (D) food products.
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ: make laws (v): làm luật, xây dựng luật
Sửa: do ® make
Dịch nghĩa: Rất nhiều bang xây dựng luật về điều tiết quá trình sản xuất đối với những loại sản phẩm thực phẩm khác nhau.
Một số cặp từ dễ nhầm
Other – Others – The others – Another – Each other – One another
- Other: là tính từ, thường đứng trước danh từ số nhiều.
Ví dụ: Other people may disagree with your ideas.
- Others: là đại từ = Other + Noun(s)
- The others: là đại từ = The other + Noun(s)
Ví dụ: I can’t do the 4th and the 5th questions, but have done all the others.
- Another: một cái khác
Ví dụ: Would you like another cup of coffee?
- Each other: dùng khi chỉ có 2 người
Ví dụ: Mary and Tom love each other.
- One another: dùng khi có từ 3 người trở lên
Ví dụ: Through the Internet, people are discovering new ways to share relevant information with one another.
Most, most of, almost, mostly
Most (adj) + N đếm được số nhiều + V số nhiều
Ví dụ: Most students are afraid of history.
Most of the students are afraid of history.
Þ “Most students” là hầu hết mọi học sinh
Þ “Most of the students” là hầu hết các học sinh đó (đã xác định) phạm vi hẹp hơn “most students”.
Almost (adv): hầu hết, gần như + adj Almost (adv): suýt nữa + V
Ví dụ: Dinner is almost ready.
He fell from the tree and almost broke his leg.
Lưu ý:
Nếu muốn dùng “almost” với danh từ thì phải có “every, all…”
Almost + every + N đếm được số ít
+ V số ít
Almost everyone
Almost + all of the + N đếm được số nhiều + V số nhiều Ví dụ: Almost every student is afraid of history.
Almost all of the students are afraid of history.
- Mostly: là trạng từ của từ most, đứng trước động từ
Ví dụ: We mostly go out on Sunday.
We lost the game mostly because the goal keeper was injured.
Few/A few; little/A little
Few/A few + danh từ số nhiều
Þ “Few” mang nghĩa tiêu cực là rất ít, hầu như không.
Þ “A few” mang nghĩa tích cực, có nghĩa là một vài, ít nhưng cũng khá đủ dùng.
- Little/A little + danh từ không đếm được
Þ “Little” mang nghĩa tiêu cực là rất ít, hầu như không.
Þ “A little” mang nghĩa tích cực hơn, ít nhưng cũng khá đủ dùng.
The number of/A number of; the amount of/an amount of
The number of/A number of + Danh từ đếm được số nhiều
r The number of… = số lượng… (động từ chia theo ngôi thứ 3, số ít)
r A number of… = Một số lượng lớn… (động từ chia theo ngôi thứ 3, số nhiều)
The amount of/An amount of + Danh từ không đếm được
r The amount of… = Lượng… (động từ chia theo ngôi thứ3, số ft) l
r An amount of… = Một lượng lớn… (động từ chia theo ngôi thứ 3, số ít do danh từ không đếm được)
Among/between
Hai từ đều là giới từ chỉ vị trí ở giữa. Tuy nhiên:
- Between: chỉ vị trí ở giữa hai người hay hai vật thể xác định
- Among: chỉ vị trí ở giữa nhiều người hay nhiều vật thể khác nhau (từ ba trở lên)
As/like
Hai từ cùng mang nghĩa là “như, giống như” và có thể được sử dụng như một giới từ, nhưng chúng có một số cách dùng khác nhau:
- Like: được sử dụng để so sánh giữa người này, vật này với người khác, vật khác
- As: được dùng để chỉ một người đã thực sự làm một điều gì đó, một vật đã thực sự được sử dụng theo một cách nào đó.
Lay/lie
“Lay” và “lie” có ý nghĩa không giống nhau, nhưng trong quá trình sử dụng chúng ta thường nhầm lẫn giữa dạng quá khứ của “lie” với động từ “lay”. Do đó, chúng ta cần nắm rõ các dạng thức cũng như ý nghĩa của hai động từ này.
- Lay (laid – laid): đặt, để
- Lie (lay – lain): nằm, nói dối
- Lie (lied – lied): nói dối
Rise/raise
“Rise” và “raise” đều là hai động từ mang ý nghĩa “tăng lên”, tuy nhiên cặp từ này vẫn có đôi chút khác biệt trong cách dùng.
- Rise: là một nội động từ, sau nó không có tân ngữ.
- Raise: là một ngoại động từ, sau nó luôn cần một tân ngữ.
Lend/borrow
“Lend” và “borrow” có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau, nhưng trong quá trình làm bài tập, chúng ta vẫn thường lúng túng trước cách sử dụng của chúng
- Lend: cho mượn ® lend sb sth/lend sth to sb: cho ai mượn cái gì
- Borrow: mượn ® borrow sth from sb: mượn cái gì đó từ ai
Vận dụng:
Ví dụ 1:
It’s not easy to live (A) when you earn barely (B) $500 a (C) month. That’s a little (D), isn’t it?
Đáp án D
Giải thích: Little có nghĩa: rất ít, không đủ để…
Sửa: a little ® little (adj): ít, nhỏ
Dịch nghĩa: Không dễ để sống khi bạn kiếm vừa đủ 500 đô một tháng. Nó thật ít phải không?
Ví dụ 2:
Mr. Johnson was taken (A) to Maidstone General Hospital where (B) his condition (C) was described like
(D) “critical”.
Đáp án D
Giải thích: to be described as + adj: được miêu tả như thế nào
Sửa: like ® as
Dịch nghĩa: ông Johnson được đưa đến Bệnh viện Đa khoa Maidstone nơi mà tình trạng của ông ấy được cho là “nguy kịch”.
Ví dụ 3:
When the temperature is risen (A) to the burning point (B) without a source of escaping for the heat (C). spontaneous combustion occurs (D).
Đáp án A
Giải thích: rise (nội động từ): tăng lên, mọc; không có dạng bị động.
Sửa: risen ® raised: được nâng lên
Dịch nghĩa: Khi nhiệt độ được được nâng lên đến độ bùng cháy mà không có nguồn thoát hơi nóng, tình trạng bốc cháy tự phát sẽ xảy ra.
Ví dụ 4:
Almost (A) businesses depend on (B) the intense holiday periods of Thanksgiving and Christmas to spur
(C) their sales and profits (D).
Đáp án A
Giải thích: Almost (adv): gần như, hầu như (đứng trước every, all), không đúng ngữ nghĩa trong câu này. Most + N số nhiều: đa số cái gì
Sửa: almost most
Dịch nghĩa: đa số các doanh nghiệp tận dụng những đợt nghỉ lễ lớn như Lễ Tạ Ơn và Giáng Sinh để tăng doanh số và lợi nhuận.