vui vẻ (vì tiền bạc tiêu ra mang lại giá trị tốt
đẹp)
33
Keep/catch up with sb/st
bắt kịp, theo kịp với ai/cái gì
34
Have (stand) a chance to do St
có cơ hội làm gì
35
Hold good
còn hiệu lực
36
Cause the damage
gây thiệt hại
37
For a while/moment
một chút, một lát
38
See eye to eye
đồng ý, đồng tình
39
Pay sb a visit = visit sb
thăm ai đó
40
Put a stop to St = put an end to St
chấm dứt cái gì
41
To be out of habit
mất thói quen, không còn là thói quen
42
Pick one’s brain
hỏi, xin ý kiến ai về điều gì
43
Probe into
dò xét, thăm dò
44
To the verge of
đến bên bờ vực của
45
Lay claim to St
tuyên bố là có quyền sở hữu thứ gì (thường
là tiền, tài sản)
46
Pour scorn on somebody
dè bỉu/chê bai ai đó
47
A second helping
phần ăn thứ hai
48
Break new ground
khám phá ra, làm ra điều chưa từng được
làm trước đó
49
Make a fool (out) of sb/yourself
khiến ai đó trông như kẻ ngốc
50
Be rushed off your feet
bận rộn
51
Be/come under fire
bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì
52
Be at a loss
bối rối, lúng túng
53
Take to flight
chạy đi
54
Do an impression of sb
bắt chước ai, nhại điệu bộ của ai
55
Have a (good] head for St
có khả năng làm điều gì đó thật tốt
56
Reduce sb to tears = make sb cry
làm ai khóc
57
Take a fancy to
bắt đầu thích cái gì
58
Keep an eye on
để ý, quan tâm, chăm sóc đến cái gì
59
Get a kick out of
thích cái gì, cảm thấy cái gì thú vị (= to
like, be interested in…)
60
Kick up a fuss about
giận dữ, phàn nàn về cái gì
61
Come what may
dù khó khăn đến mấy/dù có rắc rối gì đi
nữa
62
By the by = By the way
tiện thể, nhân tiện
63
What is more
thêm nữa là (thêm một điều gì đó có tính
quan trọng hơn)
64
Be that as it may
cho dù như thế
65
Put all the blame on sb
đổ tất cả trách nhiệm cho ai
66
Take out insurance on St = buy an insurance
policy for St
mua bảo hiểm cho cái gì
67
Make a go of St
thành công trong việc gì
68
Make effort to do St = try/attempt to do St =
in an attempt to do St
cố gắng làm gì
69
Put effort into St
bỏ bao nhiêu nỗ lực vào cái gì