ĐẢO NGỮ
Câu đảo ngữ là một câu trần thuật bình thường nhưng đảo trợ động từ hoặc động từ lên trước chủ ngữ.
Các cấu trúc đảo ngữ
Đảo ngữ với “No/Not”
Đảo ngữ với các trạng từ phủ định: never, rarely, seldom, little, hardly ever
Đảo ngữ với “Only”: Only once, Only later, Only in this/that way, Only then, Only when + clause, Only if + clause, Only after, Only by, Only with
Đảo ngữ với các cụm từ có “No”: At no time, on no account, on no condition, under/in no circumstances, for no reason, in no way, no longer
Đảo ngữ với No sooner… than; Hardly/Barely/Scarcely… when
No sooner + had + S + P(II) + than + mệnh đề thường
Hardly
Barely had + S + P(II) + when+ mệnh đề thường Scarcely
Đảo ngữ với “Not until”:
Not until/till + mệnh đề thường, mệnh đề đảo
Đảo ngữ với “Not only… but also”:
Not only + mệnh đề đảo but + mệnh đề thường
Đảo ngữ trong câu điều kiện:
Đảo ngữ trong câu điều kiện loại I
If + S + (should)+ V, S + will +V-inf
= Should + S + V-inf, S + will + V-inf
Đảo ngữ trong câu điều kiện loại II Câu có động từ “to be”:
If S + were +…, S + would + V-inf = Were + S +…, S + would + V-inf
Câu dùng động từ thường:
Đảo ngữ trong câu điều kiện loại III
If + S + had P(II), S + would have P(II)
= Had + S + P(II), S + would have P(II)
Các lỗi sai thường gặp
Không đảo ngữ trong các cấu trúc cần đảo ngữ
Only after posting (A) the letter that I remembered (B) that (C) I had forgotten to put on (D) a stamp.
Đáp án B
Giải thích: Đảo ngữ: Only afters + V/V-ing + trợ từ + S + V: chỉ sau khi làm gì ai đó mới làm gì
Sửa: that I remembered ® did I remember
Dịch nghĩa: Sau khi gửi bức thư tôi mới nhớ ra rằng tôi đã quên phải dán tem lên đó.
Nhầm lẫn giữa đảo ngữ mệnh đề trước hay sau
“Not only… but also” và “Not until” là hai cấu trúc có mệnh đề đảo mà thí sinh dễ nhầm lẫn.
Not only – đảo ngữ mệnh đề trước Not until – đảo ngữ mệnh đề sau
Vận dụng:
Not only were there (A) the obvious (B) dangers but was there (C) also the weather to be considered (D).
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc đảo ngữ: Not only + mệnh đề đảo ngữ, mệnh đề thường.
Ta đảo ngữ ở mệnh đề thứ nhất, không đảo ngữ ở mệnh đề thứ hai.
Sửa: was there ® there was
Dịch nghĩa: Người ta không chỉ để tâm tới những nguy hiểm sẵn có mà còn phải cân nhắc thêm cả điều kiện thời tiết.