42.
alter (v): thay đổi
change (v): làm thay đổi
adjust (v): sửa lại cho đúng, hiệu chỉnh
amend (v): sửa đổi
modify (v): thay đổi, sửa đổi
revise (v): xét lại, duyệt lại
remain (v): giữ nguyên keep (v): giữ
retain (v): giữ lại maintain (v): duy trì continue (v): tiếp tục
43.
alternately (adv): luân phiên
in turn (adj): lần lượt
one after another: tiếp nối
at the same time: cùng lúc
44.
amenity (n): tiện ích,
tiện nghi
convenience (n): thuận tiện
utility (n): sự có ích, tính hữu dụng
disadvantage (n): sự bất lợi; điều bất lợi
inconvenience (n): sự bất tiện
45.
amicable (adj): thân
thiện, thân mật
friendly (adj): thân thiện
good-natured (adj): có bản chất tốt, tốt bụng
polite (adj): lịch sự, nhã nhặn
concordant (adj): phù hợp với
impolite (adj): bất lịch sự
rude (adj): thô lỗ
unmannerly (adj): bất lịch sự, vô giáo dục
hostile (adj): thù địch
46.
amuse (v): làm hứng
thú
delight (v): làm cho vui thích please (v): làm vui lòng amaze (v): làm kinh ngạc, làm
sửng sốt
annoy (v): làm phiền disappoint (v): làm thất vọng sadden (v): làm buồn
47.
analogous (adj): tương tự
similar (adj): giống nhau, tương tự
alike (adj): giống nhau
different (adj): khác biệt
48.
ancestor (n): tổ tiên
forebear (n): tổ tiên
predecessor (n): người tiền nhiệm, người đi trước
forefather (n): tổ tiên, cha ông ascendant (n): tổ tiên
descendant (n): con cháu, hậu duệ
heir (n): người thừa kế
49.
annoying (adj): phiền,
gây bực bội
disturbing (adj): làm nhiễu loạn, phá vỡ (sự yên tĩnh…) bothersome (adj): gây phiền phức,
làm bực mình
irritating (adj): làm phát cáu, chọc tức
helpful (adj): giúp đỡ, giúp ích,
hữu ích
pleasant (adj): dễ chịu, thú vị
enjoyable (adj): thú vị, thích thú
50.
antipathy (n): sự thù
địch, kinh tởm, ác cảm
antagonism (n): sự đối kháng, sự đối địch
hostility (n): sự chống đối hate (n): sự chán ghét opposition (n): sự đối nghịch
distaste (n): sự không thích, sự
không ưa
like (n): sự yêu thích appreciation (n): sự cảm kích, sự biết ơn
favor (n): thiện ý, sự quý mến admiration (n): sự cảm phục, sự thán phục