Giải Tiếng anh 12 Unit 9: Career paths
Ngữ pháp Unit 9: Cụm động từ có 3 từ
Three-word phrasal verbs
(Cụm động từ có 3 từ)
– Bên cạnh những cụm động từ có 2 từ, có những cụm động từ có 3 từ thường bao gồm 1 động từ, một trạng từ và một giới từ.
– Một số cụm động từ gồm 3 từ có thể có nghĩa rõ ràng chúng ta có thể đoán từ các thành phần của nó.
Ví dụ:
+ walk away from (đi ra khỏi ai/ cái gì), climb out through (leo/ trèo qua cái gì)
+ The driver walked away from the burning car.
(Người lái xe bỏ chạy khỏi chiếc xe đang cháy.)
+ The thief climbed out through the window.
(Tên trộm trèo qua cửa sổ.)
– Nhiều cụm từ có gồm 3 từ có nghĩa như thành ngữ khó đoán so với các thành phần riêng lẻ.
+ live up to: đáp ứng mong đợi
+ cut down on: cắt giảm
+ get on with: hòa hợp với
+ put up with: chịu đựng
+ go in for: có sở thích
+ get through to: liên lạc bằng điện thoại
+ look forward to: mong chờ
+ keep up with: bắt kịp/ học tập về những phát triển gần đây
Ví dụ:
+ She gets on with all the members of her team.
(Cô ấy hòa đồng với tất cả các thành viên trong nhóm của mình.)
+ I can’t put up with his bad behaviour any longer.
(Tôi không thể chịu đựng được hành vi xấu của anh ấy nữa.)
– Cụm động từ có 3 từ luôn cần tân ngữ ngay sau giới từ của nó.
Unit 9: Getting started lớp 12 trang 116, 117
Q&A with a career adviser
(Hỏi đáp với người cố vấn nghề nghiệp)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Mr Kien: … So, I’ve talked to you about future job opportunities. I hope you’ll continue to keep up with the rapid changes in the job market. Have you got any questions?
Nam: Yes, do you think we need to have a university degree to pursue a career?
Mr Kien: Well, it depends on the industry and the field of work that you’re interested in. There’re many jobs that don’t require a university degree. For example, you may consider becoming a flight attendant, car mechanic, or repair worker.
Nam: But how do you get a job without a degree or any experience? Employers look down on job applicants without a university degree.
Mr Kien: No, they don’t. You need to show that you’re hard-working and willing to learn. Many companies hire school-leavers and provide on-the-job training.
Mai: So, when do you think we should start thinking about our careers?
Mr Kien: Well, the sooner, the better. However, the best time is when you start senior secondary school.
Mai: I read that AI will replace many workers in the future. How do I make sure that the job I choose won’t be taken over by a robot?
Mr Kien: That’s a good question. Many factory jobs and jobs in customer service have already become automated. As AI continues to develop, more human employees may be replaced. That’s why It’s important to choose jobs that involve a high level of human interaction, critical thinking, and decision-making.
Nam: So, are these the most important job skills we’ll need in the future?
Mr Kien: That’s right! No matter what career you may consider, you’ll need these skills. Good communication and teamwork will always be in demand. These soft skills will help you adapt to changes and come up with solutions to challenging problems.
Nam: Thank you very much for your answers.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Anh Kiên: … Vậy là tôi đã nói chuyện với bạn về cơ hội việc làm trong tương lai. Tôi hy vọng bạn sẽ tiếp tục theo kịp những thay đổi nhanh chóng của thị trường việc làm. Bạn có câu hỏi nào không?
Nam: Vâng, anh có nghĩ chúng ta cần phải có bằng đại học để theo đuổi sự nghiệp không?
Anh Kiên: À, còn tùy ngành, lĩnh vực công việc mà bạn quan tâm. Có nhiều công việc không yêu cầu bằng đại học. Ví dụ, bạn có thể cân nhắc việc trở thành tiếp viên hàng không, thợ sửa xe hoặc thợ sửa chữa.
Nam: Nhưng làm sao có thể tìm được việc làm nếu không có bằng cấp hay kinh nghiệm ạ? Nhà tuyển dụng coi thường những người xin việc không có bằng đại học.
Anh Kiên: Không, họ không làm vậy. Bạn cần thể hiện rằng bạn là người chăm chỉ và sẵn sàng học hỏi. Nhiều công ty tuyển dụng những người mới ra trường và đào tạo tại chỗ.
Mai: Vậy anh nghĩ khi nào chúng ta nên bắt đầu nghĩ về sự nghiệp của mình?
Anh Kiên: À, càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, thời điểm tốt nhất là khi bạn bắt đầu học trung học phổ thông.
Mai: Em đọc được rằng AI sẽ thay thế nhiều công nhân trong tương lai. Làm cách nào để đảm bảo rằng công việc em chọn sẽ không bị robot đảm nhận?
Anh Kiên: Câu hỏi hay đấy. Nhiều công việc tại nhà máy và dịch vụ khách hàng đã được tự động hóa. Khi AI tiếp tục phát triển, nhiều nhân viên con người có thể bị thay thế. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là chọn những công việc có mức độ tương tác cao giữa con người với nhau, tư duy phản biện và ra quyết định.
Nam: Vậy đây có phải là những kỹ năng công việc quan trọng nhất chúng ta cần trong tương lai không?
Anh Kiên: Đúng rồi! Bất kể bạn đang cân nhắc nghề nghiệp nào, bạn sẽ cần những kỹ năng này. Giao tiếp tốt và làm việc nhóm sẽ luôn được yêu cầu. Những kỹ năng mềm này sẽ giúp bạn thích ứng với những thay đổi và đưa ra giải pháp cho những vấn đề đầy thách thức.
Nam: Cảm ơn anh rất nhiều vì câu trả lời.
2. Read the conversation again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).
(Đọc lại đoạn hội thoại. Quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. According to Mr Kien, school- leavers need to have a university degree to start a career. |
|
|
2. Mr Kien mentions three jobs that you can do without a degree. |
|
|
3. Mr Kien encourages students to start thinking about their future careers when they leave school. |
|
|
4. Mr Kien advises students to develop soft skills, which will help them deal with difficult situations. |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
3. F |
4. T |
1. F
According to Mr Kien, school- leavers need to have a university degree to start a career.
(Theo anh Kiên, sinh viên ra trường cần phải có bằng đại học mới có thể lập nghiệp.)
Thông tin: There’re many jobs that don’t require a university degree.
(Có nhiều công việc không yêu cầu bằng đại học.)
2. T
Mr Kien mentions three jobs that you can do without a degree.
(Anh Kiên đề cập đến ba công việc mà bạn có thể làm mà không cần bằng cấp.)
Thông tin: For example, you may consider becoming a flight attendant, car mechanic, or repair worker.
(Ví dụ, bạn có thể cân nhắc việc trở thành tiếp viên hàng không, thợ sửa xe hoặc thợ sửa chữa.)
3. F
Mr Kien encourages students to start thinking about their future careers when they leave school.
(Anh Kiên khuyến khích sinh viên bắt đầu suy nghĩ về nghề nghiệp tương lai khi họ ra trường.)
Thông tin: However, the best time is when you start senior secondary school.
(Tuy nhiên, thời điểm tốt nhất là khi bạn bắt đầu học trung học phổ thông.)
4. T
Mr Kien advises students to develop soft skills, which will help them deal with difficult situations.
(Anh Kiên khuyên sinh viên phát triển các kỹ năng mềm giúp các em giải quyết các tình huống khó khăn.)
Thông tin: These soft skills will help you adapt to changes and come up with solutions to challenging problems.
(Những kỹ năng mềm này sẽ giúp bạn thích ứng với những thay đổi và đưa ra giải pháp cho những vấn đề đầy thách thức.)
3. Find words and phrases in 1 with the following meanings.
(Tìm từ, cụm từ trong bài 1 có nghĩa như sau.)
1. p________: to try to achieve something over a period of time
2. a________: done by machines or computers
3. i________ d________: wanted by a lot of people
4. s________ s________: personal qualities that enable you to communicate well with other people
5. a________: to change your behaviour in order to be more successful in a new situation
Lời giải chi tiết:
1. pursue: to try to achieve something over a period of time
(theo đuổi: cố gắng đạt được điều gì đó trong một khoảng thời gian)
2. automated: done by machines or computers
(tự động: được thực hiện bằng máy móc hoặc máy tính)
3. in demand: wanted by a lot of people
(theo nhu cầu: được nhiều người mong muốn)
4. soft skills: personal qualities that enable you to communicate well with other people
(kỹ năng mềm: những phẩm chất cá nhân giúp bạn giao tiếp tốt với người khác)
5. adapt: to change your behaviour in order to be more successful in a new situation
(thích nghi: thay đổi hành vi của bạn để thành công hơn trong hoàn cảnh mới)
4. Complete the text using phrasal verbs from the conversation in 1.
(Hoàn thành đoạn văn bằng cách sử dụng cụm động từ từ đoạn hội thoại ở phần 1.)
The career adviser hopes that students will continue to (1) _______ the rapid changes in the job market. He assures Nam that employers don’t (2) _______ people without a university degree. The adviser also tells students to develop soft skills, which can help them (3) _______ solutions to challenging problems in the workplace.
Lời giải chi tiết:
The career adviser hopes that students will continue to keep up with the rapid changes in the job market. He assures Nam that employers don’t look down on people without a university degree. The adviser also tells students to develop soft skills, which can help them come up with solutions to challenging problems in the workplace.
Tạm dịch:
Cố vấn nghề nghiệp hy vọng học sinh sẽ tiếp tục theo kịp những thay đổi nhanh chóng của thị trường việc làm. Anh đảm bảo với Nam rằng các nhà tuyển dụng không coi thường những người không có bằng đại học. Người cố vấn cũng yêu cầu sinh viên phát triển các kỹ năng mềm, điều này có thể giúp họ đưa ra giải pháp cho những vấn đề đầy thách thức tại nơi làm việc.
Unit 9: Language lớp 12 trang 118, 119
Pronunciation 1
Sentence stress and rhythm
(Trọng âm và nhịp điệu của câu)
1. Listen and repeat. Pay attention to the sentence stress and rhythm.
(Nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến trọng âm và nhịp điệu của câu.)
1. It depends on the industry and the field of work that you’re interested in.
(Tùy thuộc vào ngành, lĩnh vực công việc mà bạn quan tâm.)
2. There’re many jobs that don’t require a university degree.
(Có nhiều công việc không yêu cầu bằng đại học.)
3. These soft skills will help you adapt to changes and come up with solutions to challenging problems.
(Những kỹ năng mềm này sẽ giúp bạn thích ứng với những thay đổi và đưa ra giải pháp cho những vấn đề đầy thách thức.)
Pronunciation 2
2. Underline the stressed words in the sentences. Listen and check. Then practise saying the sentences with a natural rhythm.
(Gạch dưới những từ được nhấn mạnh trong câu. Nghe và kiểm tra. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)
1. I’d like to apply for the position of Assistant Teacher.
(Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí trợ giảng.)
2. We’ve received a lot of application letters.
(Chúng tôi đã nhận được rất nhiều thư xin việc.)
3. We’ve chosen the best applicants to interview.
(Chúng tôi đã chọn ra những ứng viên tốt nhất để phỏng vấn.)
4. Successful applicants will start work in the new office.
(Những ứng viên thành công sẽ bắt đầu làm việc tại văn phòng mới.)
Vocabulary 1
Choosing a career path
(Lựa chọn con đường sự nghiệp)
1. Match the words/phrase (1-5) with the phrases (a-e) to make phrases with the meanings below.
(Nối các từ/cụm từ (1-5) với các cụm từ (a-e) để tạo thành các cụm từ có nghĩa dưới đây.)
1. have |
a. stressful situations: manage difficult situations |
2. develop |
b. one’s passion for: keep a very strong feeling of liking something |
3. deal with |
c. an outgoing personality: like to talk to people |
4. gain |
d. soft skills: build abilities to communicate with others and work well |
5. pursue |
e. work experience: get experience of a particular job |
Lời giải chi tiết:
1 – c. have an outgoing personality: like to talk to people
(có tính cách hướng ngoại: thích nói chuyện với mọi người)
2 – d. develop soft skills: build abilities to communicate with others and work well
(phát triển kỹ năng mềm: xây dựng khả năng giao tiếp với người khác và làm việc tốt)
3 – a. deal with stressful situations: manage difficult situations
(xử lý tình huống căng thẳng: quản lý các tình huống khó khăn)
4 – e. gain work experience: get experience of a particular job
(tích lũy kinh nghiệm làm việc: có được kinh nghiệm về một công việc cụ thể)
5 – b. pursue one’s passion for: keep a very strong feeling of liking something
(theo đuổi niềm đam mê của mình: giữ một cảm giác rất thích một cái gì đó)
Vocabulary 2
2. Complete the sentences using the correct forms of the phrases in 1.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng đúng của các cụm từ ở bài 1.)
1. She left her current job in order to _______ music.
2. I have earned some money and _______ from my previous part-time jobs.
3. If you _______, it will be an advantage when you apply for this job.
4. In addition to technical knowledge, you also need to _______ such as communication and teamwork skills.
5. Your working environment may not always be pleasant. Sometimes, you have to _______.
Lời giải chi tiết:
1. She left her current job in order to pursue her passion for music.
(Cô rời bỏ công việc hiện tại để theo đuổi niềm đam mê âm nhạc.)
2. I have earned some money and gained work experience from my previous part-time jobs.
(Tôi đã kiếm được một số tiền và tích lũy được kinh nghiệm làm việc từ công việc bán thời gian trước đây của mình.)
3. If you have an outgoing personality, it will be an advantage when you apply for this job.
(Nếu bạn là người có tính cách hướng ngoại, đó sẽ là một lợi thế khi bạn ứng tuyển vào công việc này.)
4. In addition to technical knowledge, you also need to develop soft skills such as communication and teamwork skills.
(Ngoài kiến thức kỹ thuật, bạn còn cần phát triển các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.)
5. Your working environment may not always be pleasant. Sometimes, you have to deal with stressful situations.
(Môi trường làm việc của bạn có thể không phải lúc nào cũng dễ chịu. Đôi khi, bạn phải đối mặt với những tình huống căng thẳng.)
Grammar 1
Three-word phrasal verbs
(Cụm động từ có ba từ)
1. Match the verbs in 1-4 with the adverbs (a-d) and the prepositions in A-D to make complete sentences.
(Nối các động từ trong phần 1-4 với các trạng từ (a-d) và giới từ trong A-D để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. I have tried to contact the employment agency several times, but I haven’t been able to get … |
a. up |
A. … to hearing from them. |
2. After graduating from a medical school, my father had to work very hard to keep … |
b. forward
|
B. … on staff.
|
3. I have sent them my CV and application letter. Now, I’m looking… |
c. down |
C. … to anyone.
|
4. As the factory gets more automated, its management plans to cut… |
d. through
|
D. … with medical knowledge. |
Phương pháp giải:
– get through to: liên lạc ai đó bằng điện thoại
– keep up with: theo kịp
– look forward to: mong đợi điều gì đó
– cut down on: giảm
Lời giải chi tiết:
1 – d – C |
2 – a – D |
3 – b – A |
4 – c – B |
1. I have tried to contact the employment agency several times, but I haven’t been able to get through to anyone.
(Tôi đã cố gắng liên hệ với cơ quan tuyển dụng nhiều lần nhưng không liên lạc được với ai.)
2. After graduating from a medical school, my father had to work very hard to keep up with medical knowledge.
(Sau khi tốt nghiệp trường y, bố tôi đã phải làm việc rất vất vả để theo kịp kiến thức y khoa.)
3. I have sent them my CV and application letter. Now, I’m looking forward to hearing from them.
(Tôi đã gửi CV và thư xin việc cho họ. Bây giờ tôi rất mong nhận được phản hồi từ họ.)
4. As the factory gets more automated, its management plans to cut down on staff.
(Khi nhà máy được tự động hóa nhiều hơn, ban quản lý có kế hoạch cắt giảm nhân viên.)
Grammar 2
2. Work in pairs. Make true sentences about the career path of someone you know, using three-word phrasal verbs.
(Làm việc theo cặp. Đặt những câu đúng về con đường sự nghiệp của một người mà bạn biết, sử dụng các cụm động từ gồm ba từ.)
Example: (Ví dụ)
My eldest sister is very good at English, and my parents wanted her to become a teacher of English. However, she didn’t live up to my parents’ expectations. Instead, she went in for a game design competition and became a game designer.
(Chị cả của tôi rất giỏi tiếng Anh và bố mẹ tôi muốn chị trở thành giáo viên tiếng Anh. Tuy nhiên, chị ấy đã không đáp ứng được kỳ vọng của bố mẹ tôi. Thay vào đó, chị tham gia một cuộc thi thiết kế trò chơi và trở thành nhà thiết kế trò chơi.)
Lời giải chi tiết:
My best friend, Sarah, works in investment banking. While she excelled at the technical aspects of the job, putting up with the demanding clients wore her down. Luckily, she decided to cut down on her workload and transitioned to a new position.
(Bạn thân nhất của tôi, Sarah, làm việc trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư. Mặc dù cô xuất sắc ở khía cạnh kỹ thuật của công việc nhưng việc phải chịu đựng những khách hàng khó tính đã khiến cô kiệt sức. May mắn thay, cô quyết định cắt giảm khối lượng công việc và chuyển sang một vị trí mới.)
Unit 9: Reading lớp 12 trang 120, 121
Future career choices
(Lựa chọn nghề nghiệp tương lai)
1. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
1. What are your career plans?
(Kế hoạch nghề nghiệp của bạn là gì?)
2. What do you need to do to prepare your future career?
(Bạn cần làm gì để chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của mình?)
Lời giải chi tiết:
1. I want to be an accountant in the near future. I pursue corporate accounting which can manage the financial health of a company, including tasks like financial reporting, budgeting, and cost analysis.
(Tôi muốn trở thành kế toán viên trong tương lai gần. Tôi theo đuổi ngành kế toán doanh nghiệp để có thể quản lý tình hình tài chính của một công ty, bao gồm các nhiệm vụ như báo cáo tài chính, lập ngân sách và phân tích chi phí.)
2. I need to get a practicing certification and develop some soft skills to get ready with a job.
(Tôi cần có chứng chỉ hành nghề và phát triển một số kỹ năng mềm để sẵn sàng cho công việc.)
2. Read the article. Circle the words or phrases with the closest meaning to the highlighted words or phrase.
(Đọc bài viết. Khoanh tròn các từ hoặc cụm từ có nghĩa gần nhất với các từ hoặc cụm từ được đánh dấu.)
Career experts’ advice
Our Teen Talk magazine has recently received a lot of questions from secondary school students asking about things they should consider when choosing their careers. We’ve talked to our career experts, and here is their advice.
A. ________
First, learn about yourself and discover your personality type, beliefs, soft skills, and interests. For example, if you are passionate about working with people and helping them develop, you may consider becoming a social worker or a teacher. If you are interested in learning languages, history, art, and architecture, you might look at jobs in the tourist industry. Spend time thinking about what you want to do, and list what you are good at. This can help you come up with a career path that matches your personality.
B. ________
Next, you should take into account any career qualifications you may need. Many jobs require formal education at a university or college. In order to work as a doctor, for example, you will need to study at medical school for some years of general medical training, followed by several years of specialty training. But there are also jobs that don’t require any formal qualifications. You can be hired as a server or a barista in a coffee shop, for instance, and you will be given on-the-job training.
C. ________
You should also consider your chances of being hired. Some fields of work may offer very few positions. With technology developing at a fast pace, some jobs such as cashiers and travel agents may become automated or obsolete. However, other jobs are on the rise. Doctors, nurses, and pharmacists, for instance, are in great demand because of ageing populations and increased life expectancy. That is why before you make a decision, you should carefully examine the opportunities that a career path may provide.
1. passionate
A. having strong feelings of enthusiasm for something
B. showing happiness and excitement about something
2. take into account
A. describe
B. consider
3. specialty
A. the subject of study that someone knows a lot about
B. the typical food that a restaurant is famous for
4. barista
A. an owner of a coffee shop
B. a person who serves in a coffee shop
5. obsolete
A. updated
B. out of date
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Lời khuyên của chuyên gia nghề nghiệp
Tạp chí Teen Talk của chúng tôi gần đây đã nhận được rất nhiều câu hỏi từ các em học sinh cấp 2 về những điều các em nên cân nhắc khi lựa chọn nghề nghiệp. Chúng tôi đã nói chuyện với các chuyên gia nghề nghiệp của mình và đây là lời khuyên của họ.
A. ________
Đầu tiên, hãy tìm hiểu về bản thân và khám phá loại tính cách, niềm tin, kỹ năng mềm và sở thích của bạn. Ví dụ, nếu bạn đam mê làm việc với mọi người và giúp họ phát triển, bạn có thể cân nhắc việc trở thành nhân viên xã hội hoặc giáo viên. Nếu bạn quan tâm đến việc học ngôn ngữ, lịch sử, nghệ thuật và kiến trúc, bạn có thể xem xét các công việc trong ngành du lịch. Dành thời gian suy nghĩ về những gì bạn muốn làm và liệt kê những gì bạn giỏi. Điều này có thể giúp bạn tìm ra con đường sự nghiệp phù hợp với tính cách của mình.
B. ________
Tiếp theo, bạn nên chú ý tới bất kỳ bằng cấp nghề nghiệp nào bạn có thể cần. Nhiều công việc đòi hỏi trình độ học vấn chính quy tại một trường đại học hoặc cao đẳng. Ví dụ, để làm bác sĩ, bạn sẽ phải học ở trường y trong một số năm đào tạo y khoa tổng quát, sau đó là vài năm đào tạo chuyên khoa. Nhưng cũng có những công việc không yêu cầu bằng cấp chính thức. Ví dụ: bạn có thể được thuê làm người phục vụ hoặc nhân viên pha chế trong một quán cà phê và bạn sẽ được đào tạo tại chỗ.
C. ________
Bạn cũng nên xem xét cơ hội được tuyển dụng của mình. Một số lĩnh vực công việc có thể có rất ít vị trí. Với công nghệ phát triển với tốc độ nhanh, một số công việc như nhân viên thu ngân và đại lý du lịch có thể trở nên tự động hóa hoặc lỗi thời. Tuy nhiên, các công việc khác đang gia tăng. Ví dụ, các bác sĩ, y tá và dược sĩ đang có nhu cầu lớn vì dân số già đi và tuổi thọ tăng lên. Đó là lý do tại sao trước khi đưa ra quyết định, bạn nên xem xét cẩn thận những cơ hội mà con đường sự nghiệp có thể mang lại.
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. A |
4. B |
5. B |
1. A
passionate (n): đam mê
A. having strong feelings of enthusiasm for something
(có cảm giác nhiệt tình mạnh mẽ đối với điều gì đó)
B. showing happiness and excitement about something
(thể hiện sự vui vẻ và hứng thú về điều gì đó)
2. B
take into account (idiom): chú ý đến
A. describe (mô tả)
B. consider (xem xét)
3. A
specialty (n): chuyên khoa
A. the subject of study that someone knows a lot about
(chủ đề nghiên cứu mà ai đó biết rất nhiều)
B. the typical food that a restaurant is famous for
(món ăn đặc trưng mà một nhà hàng nổi tiếng)
4. B
barista (n): nhân viên pha chế
A. an owner of a coffee shop (chủ quán cà phê)
B. a person who serves in a coffee shop (người phục vụ trong quán cà phê)
5. B
obsolete (adj): lỗi thời
A. updated (cập nhật)
B. out of date (lỗi thời)
3. Read the article again. Match each section (A-C) with a heading (1-4). There is ONE extra heading.
(Đọc lại bài viết. Nối mỗi phần (A-C) với tiêu đề (1-4). Có MỘT tiêu đề dư.)
1. Think about employment opportunities
(Nghĩ về cơ hội việc làm)
2. Ask the career experts for advice
(Hãy xin lời khuyên của các chuyên gia nghề nghiệp)
3. Follow your passion and interests
(Theo đuổi đam mê và sở thích của bạn)
4. Understand education requirements
(Hiểu yêu cầu giáo dục)
Lời giải chi tiết:
A – 3 |
B – 4 |
C – 1 |
Career experts’ advice
Our Teen Talk magazine has recently received a lot of questions from secondary school students asking about things they should consider when choosing their careers. We’ve talked to our career experts, and here is their advice.
A. Follow your passion and interests
First, learn about yourself and discover your personality type, beliefs, soft skills, and interests. For example, if you are passionate about working with people and helping them develop, you may consider becoming a social worker or a teacher. If you are interested in learning languages, history, art, and architecture, you might look at jobs in the tourist industry. Spend time thinking about what you want to do, and list what you are good at. This can help you come up with a career path that matches your personality.
B. Understand education requirements
Next, you should take into account any career qualifications you may need. Many jobs require formal education at a university or college. In order to work as a doctor, for example, you will need to study at medical school for some years of general medical training, followed by several years of specialty training. But there are also jobs that don’t require any formal qualifications. You can be hired as a server or a barista in a coffee shop, for instance, and you will be given on-the-job training.
C. Think about employment opportunities
You should also consider your chances of being hired. Some fields of work may offer very few positions. With technology developing at a fast pace, some jobs such as cashiers and travel agents may become automated or obsolete. However, other jobs are on the rise. Doctors, nurses, and pharmacists, for instance, are in great demand because of ageing populations and increased life expectancy. That is why before you make a decision, you should carefully examine the opportunities that a career path may provide.
Tạm dịch:
Lời khuyên của chuyên gia nghề nghiệp
Tạp chí Teen Talk của chúng tôi gần đây đã nhận được rất nhiều câu hỏi từ các em học sinh cấp 2 về những điều các em nên cân nhắc khi lựa chọn nghề nghiệp. Chúng tôi đã nói chuyện với các chuyên gia nghề nghiệp của mình và đây là lời khuyên của họ.
A. Theo đuổi đam mê và sở thích của bạn
Đầu tiên, hãy tìm hiểu về bản thân và khám phá loại tính cách, niềm tin, kỹ năng mềm và sở thích của bạn. Ví dụ, nếu bạn đam mê làm việc với mọi người và giúp họ phát triển, bạn có thể cân nhắc việc trở thành nhân viên xã hội hoặc giáo viên. Nếu bạn quan tâm đến việc học ngôn ngữ, lịch sử, nghệ thuật và kiến trúc, bạn có thể xem xét các công việc trong ngành du lịch. Dành thời gian suy nghĩ về những gì bạn muốn làm và liệt kê những gì bạn giỏi. Điều này có thể giúp bạn tìm ra con đường sự nghiệp phù hợp với tính cách của mình.
B. Hiểu yêu cầu giáo dục
Tiếp theo, bạn nên chú ý tới bất kỳ bằng cấp nghề nghiệp nào bạn có thể cần. Nhiều công việc đòi hỏi trình độ học vấn chính quy tại một trường đại học hoặc cao đẳng. Ví dụ, để làm bác sĩ, bạn sẽ phải học ở trường y trong một số năm đào tạo y khoa tổng quát, sau đó là vài năm đào tạo chuyên khoa. Nhưng cũng có những công việc không yêu cầu bằng cấp chính thức. Ví dụ: bạn có thể được thuê làm người phục vụ hoặc nhân viên pha chế trong một quán cà phê và bạn sẽ được đào tạo tại chỗ.
C. Nghĩ về cơ hội việc làm
Bạn cũng nên xem xét cơ hội được tuyển dụng của mình. Một số lĩnh vực công việc có thể có rất ít vị trí. Với công nghệ phát triển với tốc độ nhanh, một số công việc như nhân viên thu ngân và đại lý du lịch có thể trở nên tự động hóa hoặc lỗi thời. Tuy nhiên, các công việc khác đang gia tăng. Ví dụ, các bác sĩ, y tá và dược sĩ đang có nhu cầu lớn vì dân số già đi và tuổi thọ tăng lên. Đó là lý do tại sao trước khi đưa ra quyết định, bạn nên xem xét cẩn thận những cơ hội mà con đường sự nghiệp có thể mang lại.
4. Read the article again and choose the correct answer A, B, or C.
(Đọc lại bài viết và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. How is the article organised?
A. Using a ‘cause and effect’ text structure.
B. Discussing similarities and differences.
C. Sorting information into themes and categories.
2. Why does the writer mention ‘a social worker or a teacher’ in Section A?
A. To illustrate jobs related to working with and helping people.
B. To prove that it will be easy to get these jobs in the future.
C. To show that more and more people want to work as social workers and teachers.
3. Why does the writer include the server and barista jobs in Section B?
A. To compare these jobs with the jobs that need formal training.
B. To give an example of jobs that don’t require formal training.
C. To give additional examples of jobs that need formal training.
4. The author uses ‘However’ in Section C in order to ________.
A. explain why the jobs will become obsolete
B. show the consequences of increased life expectancy
C. introduce jobs that are in demand
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. A |
3. B |
4. C |
1. C
How is the article organised?
(Bài viết được tổ chức như thế nào?)
A. Using a ‘cause and effect’ text structure.
(Sử dụng cấu trúc văn bản ‘nguyên nhân – kết quả’.)
B. Discussing similarities and differences.
(Thảo luận những điểm tương đồng và khác biệt.)
C. Sorting information into themes and categories.
(Sắp xếp thông tin theo chủ đề và danh mục.)
2. A
Why does the writer mention ‘a social worker or a teacher’ in Section A?
(Tại sao người viết lại nhắc tới ‘nhân viên xã hội hay giáo viên’ ở Phần A?)
A. To illustrate jobs related to working with and helping people.
(Để minh họa các công việc liên quan đến làm việc và giúp đỡ mọi người.)
B. To prove that it will be easy to get these jobs in the future.
(Để chứng minh rằng sau này bạn sẽ dễ dàng có được những công việc này.)
C. To show that more and more people want to work as social workers and teachers.
(Để chứng tỏ rằng ngày càng có nhiều người muốn làm nhân viên xã hội và giáo viên.)
3. B
Why does the writer include the server and barista jobs in Section B?
(Tại sao người viết lại đưa công việc phục vụ và nhân viên pha chế vào Phần B?)
A. To compare these jobs with the jobs that need formal training.
(Để so sánh những công việc này với những công việc cần được đào tạo chính quy.)
B. To give an example of jobs that don’t require formal training.
(Đưa ra một ví dụ về những công việc không yêu cầu đào tạo chính quy.)
C. To give additional examples of jobs that need formal training.
(Đưa thêm ví dụ về những công việc cần được đào tạo chính quy.)
4. C
The author uses ‘However’ in Section C in order to ________.
(Tác giả sử dụng ‘Tuy nhiên’ ở Phần C để ________.)
A. explain why the jobs will become obsolete
(giải thích tại sao công việc đó sẽ trở nên lỗi thời)
B. show the consequences of increased life expectancy
(chỉ ra hậu quả của việc tăng tuổi thọ)
C. introduce jobs that are in demand
(giới thiệu việc làm đang có nhu cầu)
5. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
What kind of job do you prefer: a job that requires formal education or a job that does not? Why?
(Bạn thích loại công việc nào hơn: công việc yêu cầu trình độ học vấn chính quy hay công việc không yêu cầu? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I prefer a job that requires formal education because a job that doesn’t require formal education often does some manual work like: service, shipper,… These jobs can be easily replaced by AI in the future. Moreover, I think that the knowledge and skills acquired through formal education can better prepare myself to adjust to changing industry demands and new technologies.
(Tôi thích công việc đòi hỏi trình độ học vấn chính quy hơn vì công việc không yêu cầu trình độ học vấn chính quy thường làm một số công việc thủ công như: dịch vụ, shipper,… Những công việc này có thể dễ dàng được thay thế bởi AI trong tương lai. Hơn nữa, tôi nghĩ rằng kiến thức và kỹ năng có được thông qua giáo dục chính quy có thể giúp tôi chuẩn bị tốt hơn để thích nghi với những nhu cầu đang thay đổi của ngành và công nghệ mới.)
Unit 9: Speaking lớp 12 trang 121, 122
Discussion on different careers
(Thảo luận về các nghề nghiệp khác nhau)
1. Work in pairs. Use the given ideas to complete the information about the job of a tour guide.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng những ý tưởng đã cho để hoàn thành thông tin về công việc của hướng dẫn viên du lịch.)
A. attend part-time courses or complete an apprenticeship B. may only be employed in the high season C. be patient, confident, and able to deal with stressful situations D. good communication skills |
To become a tour guide, you need to consider:
Personality and interests: |
– (1) _____________ – be interested in culture, history, and architecture |
Skills and knowledge: |
– (2) _____________ – knowledge of the local area: cultural, historical, and natural sites and events – knowledge of languages |
Education and training: |
– diploma in travel and tourism is useful, but a degree is not required – (3) _____________ – learn on the job |
Employment opportunities: |
– (4) _____________ – many tour guides are self-employed or combine tour guiding with another job – might be replaced by robots in the future |
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. D |
3. A |
4. B |
Personality and interests: (Tính cách và sở thích) |
– be patient, confident, and able to deal with stressful situations (kiên nhẫn, tự tin và có khả năng giải quyết các tình huống căng thẳng) – be interested in culture, history, and architecture (có hứng thú với văn hóa, lịch sử và kiến trúc) |
Skills and knowledge: (Kỹ năng và kiến thức) |
– good communication skills (kỹ năng giao tiếp tốt) – knowledge of the local area: cultural, historical, and natural sites and events (kiến thức về khu vực địa phương: các địa điểm và sự kiện văn hóa, lịch sử và tự nhiên) – knowledge of languages (kiến thức về ngôn ngữ) |
Education and training: (Giáo dục và đào tạo) |
– diploma in travel and tourism is useful, but a degree is not required (bằng cấp về lữ hành và du lịch rất hữu ích nhưng không cần bằng cấp) – attend part-time courses or complete an apprenticeship (tham gia các khóa học bán thời gian hoặc hoàn thành khóa học nghề) – learn on the job (học hỏi trong công việc) |
Employment opportunities: (Cơ hội việc làm) |
– may only be employed in the high season (chỉ có thể làm việc vào mùa cao điểm) – many tour guides are self-employed or combine tour guiding with another job (nhiều hướng dẫn viên du lịch tự kinh doanh hoặc kết hợp hướng dẫn du lịch với công việc khác) – might be replaced by robots in the future (có thể bị thay thế bởi robot trong tương lai) |
2. Work in groups. Choose one of these jobs. Discuss and complete information about the job you choose.
(Làm việc theo nhóm. Hãy chọn một trong những công việc này. Thảo luận và điền thông tin về công việc bạn chọn.)
To become a teacher of English/police officer/doctor, you need to consider:
Personality and interests: |
– _____________ – _____________ |
Skills and knowledge: |
– _____________ – _____________ |
Education and training: |
– _____________ – _____________ |
Employment opportunities: |
– _____________ – _____________ |
Example: (Ví dụ)
A: Let’s talk about the job of a doctor. What do you think we need to consider before we pursue this career?
(Hãy nói về công việc của một bác sĩ. Bạn nghĩ chúng ta cần cân nhắc điều gì trước khi theo đuổi sự nghiệp này?)
B: Well, I think a doctor’s personality is very important. You must be very kind and care for patients. You must have a passion for helping people.
(Ồ, tôi nghĩ nhân cách của một bác sĩ rất quan trọng. Bạn phải rất tử tế và quan tâm đến bệnh nhân. Bạn phải có niềm đam mê giúp đỡ mọi người.)
Lời giải chi tiết:
To become a teacher of English, you need to consider:
(Để trở thành giáo viên dạy tiếng Anh, bạn cần cân nhắc)
Personality and interests: (Tính cách và sở thích) |
– Passion for the English language (Niềm đam mê với tiếng Anh) – Patience and understanding (Kiên nhẫn và thấu hiểu) |
Skills and knowledge: (Kỹ năng và kiến thức) |
– Classroom management skills (Kỹ năng quản lý lớp học) – A deep knowledge of the English language to confidently teach it to others (Kiến thức sâu về tiếng Anh để tự tin giảng dạy cho người khác) |
Education and training: (Giáo dục và đào tạo) |
– Bachelor’s degree in English or Education (Tốt nghiệp chuyên ngành Tiếng Anh hoặc Sư phạm) – Teaching certification (Chứng chỉ giảng dạy) |
Employment opportunities: (Cơ hội việc làm) |
– Working in public schools or private schools (Làm việc tại các trường công lập hoặc trường tư thục) – Online teaching platforms (Nền tảng giảng dạy trực tuyến) |
3. Work in groups. Compare the job in 1 with your chosen job in 2. Discuss the similarities and differences, and decide which job you prefer and why. Report your group’s answers to the class.
(Làm việc theo nhóm. So sánh công việc ở phần 1 với công việc bạn đã chọn ở phần 2. Thảo luận về những điểm tương đồng và khác biệt, đồng thời quyết định xem bạn thích công việc nào hơn và tại sao. Báo cáo câu trả lời của nhóm bạn trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
Similarities:
(Điểm tương đồng)
– Require strong communication skills to effectively convey information and engage with an audience.
(Yêu cầu kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ để truyền tải thông tin một cách hiệu quả và thu hút khán giả.)
– Interact with people: tour guides interact with tourists, while teachers work with students of various ages and cultures.
(Tương tác với mọi người: hướng dẫn viên du lịch tương tác với khách du lịch, trong khi giáo viên làm việc với học sinh ở nhiều lứa tuổi và nền văn hóa khác nhau.)
– Skills like patience, adaptability are necessary in both jobs.
(Những kỹ năng như tính kiên nhẫn, khả năng thích ứng đều cần thiết trong cả hai công việc.)
Differences:
(Sự khác biệt)
– A formal degree is generally not required for tour guides, while a bachelor’s degree and teaching certification are essential for English teachers.
(Hướng dẫn viên du lịch nhìn chung không yêu cầu bằng cấp chính thức, trong khi đó, bằng cử nhân và chứng chỉ giảng dạy lại rất cần thiết đối với giáo viên tiếng Anh.)
– Tour guides may have a seasonal workload, while teachers typically have a more consistent schedule during the school year.
(Hướng dẫn viên du lịch có thể có khối lượng công việc theo mùa, trong khi giáo viên thường có lịch làm việc ổn định hơn trong năm học.)
Choosing a job:
(Lựa chọn công việc)
I would prefer being a teacher of English. Because the teaching profession offers more opportunities for professional development and stability.
(Tôi thích làm giáo viên tiếng Anh hơn. Bởi nghề dạy học mang đến nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp và ổn định hơn.)
Unit 9: Listening lớp 12 trang 122
Beginning a teaching career
(Bắt đầu sự nghiệp giảng dạy)
1. Choose the correct meanings of the underlined words.
(Chọn nghĩa đúng của các từ được gạch chân.)
1. I like science because it is a fascinating subject.
A. extremely interesting
B. completely boring
2. Lots of university students work as tutors to help school children learn better.
A. teaching assistants
B. private teachers
3. People with a strong character are honest, responsible, and confident.
A. a set of personal qualities that makes someone different from others
B. a main actor or actress in a film that you admire a lot
4. You need to send in your CV and an application letter in order to apply for this job.
A. a letter showing your academic achievements
B. a written record of your education and the jobs you have done
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. A |
4. B |
1. A
I like science because it is a fascinating subject.
(Tôi thích khoa học vì nó là một môn học hấp dẫn.)
A. extremely interesting (cực kỳ thú vị)
B. completely boring (hoàn toàn nhàm chán)
2. B
Lots of university students work as tutors to help school children learn better.
(Rất nhiều sinh viên đại học làm gia sư để giúp học sinh học tập tốt hơn.)
A. teaching assistants (trợ giảng)
B. private teachers (giáo viên tư nhân)
3. A
People with a strong character are honest, responsible, and confident.
(Người có tính cách mạnh mẽ là người trung thực, có trách nhiệm và tự tin.)
A. a set of personal qualities that makes someone different from others
(một tập hợp các phẩm chất cá nhân làm cho ai đó khác biệt với những người khác)
B. a main actor or actress in a film that you admire a lot
(một diễn viên chính hoặc nữ diễn viên trong một bộ phim mà bạn ngưỡng mộ rất nhiều)
4. B
You need to send in your CV and an application letter in order to apply for this job.
(Bạn cần gửi CV và thư xin việc để ứng tuyển vào công việc này.)
A. a letter showing your academic achievements
(một lá thư thể hiện thành tích học tập của bạn)
B. a written record of your education and the jobs you have done
(hồ sơ bằng văn bản về trình độ học vấn của bạn và công việc bạn đã làm)
2. Listen to a conversation between Mai Chi and her teacher, Ms Hoa. Put the information in the order you hear it.
(Nghe đoạn hội thoại giữa Mai Chi và cô giáo Hoa. Hãy sắp xếp thông tin theo thứ tự bạn nghe được)
Skills (Các kĩ năng) Interests and hobbies (Đam mê và sở thích) Work experience (Kinh nghiệm làm việc) |
– Education and qualifications (Giáo dục và bằng cấp)
– (1) ___________________
– (2) ___________________
– (3) ___________________
– References (Tài liệu tham khảo)
3. Listen to the conversation again and choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe lại đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. What is the conversation about?
(Cuộc trò chuyện nói về chủ đề gì?)
A. How to qualify to teach in a school.
(Làm thế nào để đủ điều kiện giảng dạy ở trường.)
B. How to get a job as a home tutor.
(Làm thế nào để có được công việc gia sư tại nhà.)
C. How to become a good teacher.
(Làm thế nào để trở thành một giáo viên giỏi.)
2. What do you need to do before starting a teacher training course?
(Bạn cần làm gì trước khi bắt đầu khóa đào tạo giáo viên?)
A. Get some teaching experience in the classroom.
(Nhận được một số kinh nghiệm giảng dạy trong lớp học.)
B. Get a degree in a related subject.
(Có được bằng cấp về chuyên ngành liên quan.)
C. Earn a teaching certificate.
(Nhận chứng chỉ giảng dạy.)
3. Which of the skills are NOT mentioned by Ms Hoa?
(Kỹ năng nào KHÔNG được cô Hoa nhắc đến?)
A. Good communication and teamwork skills.
(Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt.)
B. Understanding people’s feelings.
(Hiểu được cảm xúc của mọi người.)
C. Tutoring skills.
(Kỹ năng dạy kèm.)
4. Why does Ms Hoa think reading is an important habit for teachers?
(Tại sao cô Hoa cho rằng đọc sách là thói quen quan trọng của giáo viên?)
A. It helps them learn new things.
(Nó giúp họ học những điều mới.)
B. It improves their communication skills.
(Nó cải thiện kỹ năng giao tiếp của họ.)
C. It exercises the brain.
(Nó rèn luyện trí não.)
5. According to Ms Hoa, what does ‘a reference’ mean?
(Theo cô Hoa, “tham chiếu” có nghĩa là gì?)
A. An application letter that gives additional information about someone’s abilities.
(Thư xin việc cung cấp thêm thông tin về khả năng của ai đó.)
B. A person who agrees to provide information about a job applicant.
(Người đồng ý cung cấp thông tin về người xin việc.)
C. A record of the things someone has learnt and done.
(Bản ghi chép về những điều ai đó đã học và làm.)
4. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
Would you like to become a teacher? Why/Why not?
(Bạn có muốn trở thành một giáo viên? Tại sao/ tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
I would like to become a teacher because I love children and enjoy sharing knowledge to others. Teaching plays a crucial role in shaping young minds and equipping children with the knowledge and skills they need to succeed in life.
(Tôi muốn trở thành giáo viên vì tôi yêu trẻ con và thích chia sẻ kiến thức cho người khác. Giảng dạy đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy trẻ và trang bị cho trẻ những kiến thức, kỹ năng cần thiết để thành công trong cuộc sống.)
Unit 9: Writing lớp 12 trang 123, 124
Writing your CV
(Viết sơ yếu lí lịch)
1. Work in pairs. Look at the following job advert and the CV of a student applying for the job. Match the headings in the box to the correct sections.
(Làm việc theo cặp. Hãy xem quảng cáo việc làm sau đây và CV của một sinh viên đang nộp đơn xin việc. Nối các tiêu đề trong khung với các phần thích hợp.)
1. Hobbies and interests (Sở thích và đam mê) 2. Education (Giáo dục) 3. Work experience (Kinh nghiệm làm việc) 4. Skills (Các kĩ năng) |
TEACHING ASSISTANTS NEEDED
(Cần trợ giảng)
– Do you have a passion for teaching children?
(Bạn có niềm đam mê dạy trẻ?)
– Are you a good communicator?
(Bạn có phải là người giao tiếp tốt?)
– Are you interested in organising learning activities?
(Bạn quan tâm đến việc tổ chức các hoạt động học tập?)
We need 10 volunteer teaching assistants to help at a summer camp for primary school students.
(Chúng tôi cần 10 tình nguyện viên trợ giảng để hỗ trợ trại hè cho học sinh tiểu học.)
If this interests you, please send your CV to summercamp@webmail.com
(Nếu bạn hứng thú công việc, vui lòng gửi CV của bạn đến summercamp@webmail.com)
CURRICULUM VITAE Personal details Full name: Ha Ngoc Nguyen Phone: 1112345 Email: ngocha@webmail.com Personal statement Enthusiastic and hard-working senior secondary school student, currently studying towards a school graduation diploma. Passionate about teaching and learning, with excellent organisation and communication skills. Eager to find a volunteer position to help me gain work experience and prepare for a career in teaching. A. ________ Nguyen Hue Senior Secondary School, Ha Noi 20XX-present Nquyen Trai Junior Secondary School, Ha Noi 20XX-20XX Subjects and predicted grades: English – 9, Maths – 9.5, Literature – 8.5 Awards: Young Leaders Award, Ha Noi Outstanding Student Award Extracurricular activities: Founding member of the school book club, conducting member surveys to choose reading materials and planning club meetings B. ________ Childminder 20XX-present – Supervise two children (aged 7 and 9) every Saturday while parents are away – Help children do their homework and learn new concepts Volunteer Tutor – Ha Noi Children’s Village Jul – Sep 20XX – Tutored children aged 8-12 in maths and English at the local orphanage for three months – Helped teachers make learning materials C. ________ Fluent English: IELTS score 5.5 Digital skills: Good understanding of common digital software and platforms, basic coding skills Effective communication skills Excellent organisation skills D. ________ Singing, reading, photography References Available upon request |
Lời giải chi tiết:
A. 2 |
B. 3 |
C. 4 |
D. 1 |
CURRICULUM VITAE
Personal details
Full name: Ha Ngoc Nguyen
Phone: 1112345
Email: ngocha@webmail.com
Personal statement
Enthusiastic and hard-working senior secondary school student, currently studying towards a school graduation diploma. Passionate about teaching and learning, with excellent organisation and communication skills. Eager to find a volunteer position to help me gain work experience and prepare for a career in teaching.
A. Education
Nguyen Hue Senior Secondary School, Ha Noi 20XX-present
Nquyen Trai Junior Secondary School, Ha Noi 20XX-20XX
Subjects and predicted grades: English – 9, Maths – 9.5, Literature – 8.5
Awards: Young Leaders Award, Ha Noi Outstanding Student Award
Extracurricular activities: Founding member of the school book club, conducting member surveys to choose reading materials and planning club meetings
B. Work experience
Childminder 20XX-present
– Supervise two children (aged 7 and 9) every Saturday while parents are away
– Help children do their homework and learn new concepts
Volunteer Tutor – Ha Noi Children’s Village Jul – Sep 20XX
– Tutored children aged 8-12 in maths and English at the local orphanage for three months
– Helped teachers make learning materials
C. Skills
Fluent English: IELTS score 5.5
Digital skills: Good understanding of common digital software and platforms, basic coding skills
Effective communication skills
Excellent organisation skills
D. Hobbies and interests
Singing, reading, photography
References
Available upon request
Tạm dịch:
SƠ YẾU LÝ LỊCH
Thông tin cá nhân
Họ và tên: Hà Ngọc Nguyên
Điện thoại: 1112345
Email: ngocha@webmail.com
Giới thiệu cá nhân
Là một học sinh trung học phổ thông nhiệt tình và chăm chỉ, hiện đang học để lấy bằng tốt nghiệp. Đam mê giảng dạy và học tập, có kỹ năng tổ chức và giao tiếp tốt. Mong muốn tìm được một công việc tình nguyện giúp tích lũy kinh nghiệm làm việc và chuẩn bị cho sự nghiệp giảng dạy.
A. Giáo dục
Trường THCS Nguyễn Huệ, Hà Nội 20XX-nay
Trường THCS Nquyễn Trãi, Hà Nội 20XX-20XX
Các môn và điểm dự kiến: Tiếng Anh – 9, Toán – 9.5, Văn – 8.5
Giải thưởng: Giải Lãnh đạo trẻ, Giải Sinh viên tiêu biểu Hà Nội
Hoạt động ngoại khóa: Thành viên sáng lập câu lạc bộ sách của trường, thực hiện khảo sát thành viên để lựa chọn tài liệu đọc và lên kế hoạch họp câu lạc bộ
B. Kinh nghiệm làm việc
Người giữ trẻ 20XX-nay
– Trông 2 trẻ (7 và 9 tuổi) vào thứ Bảy hàng tuần khi bố mẹ đi vắng
– Giúp trẻ làm bài tập về nhà và học các khái niệm mới
Gia sư tình nguyện – Làng trẻ em Hà Nội Tháng 7 – Tháng 9 20XX
– Dạy kèm trẻ em từ 8-12 tuổi môn toán và tiếng Anh tại trại trẻ mồ côi địa phương trong ba tháng
– Hỗ trợ giáo viên làm tài liệu học tập
C. Kỹ năng
Tiếng Anh lưu loát: IELTS 5.5
Kỹ năng kỹ thuật số: Hiểu biết tốt về các nền tảng và phần mềm kỹ thuật số phổ biến, kỹ năng mã hóa cơ bản
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả
Kỹ năng tổ chức xuất sắc
D. Sở thích và quan tâm
Ca hát, đọc sách, chụp ảnh
Người giới thiệu
Cung cấp theo yêu cầu
2. Look at the job advert in 1 again. Imagine that you also want to apply for the job. Write your own CV.
(Xem lại tin tuyển dụng ở phần 1. Hãy tưởng tượng rằng bạn cũng muốn nộp đơn xin việc. Viết CV của riêng bạn.)
Lời giải chi tiết:
CURRICULUM VITAE
Personal details
Full name: Nguyen Mai Linh
Phone: 1234567890
Email: mailing@email.com
Personal statement
Enthusiastic and hard-working high school student at Phu Nhuan with a strong interest in teaching and child development. Possess excellent communication and organizational skills. Eager to contribute to a positive learning environment at your summer camp and gain valuable experience working with children.
A. Education
Phu Nhuan High School, Ho Chi Minh city 2022-present
Nquyen Du Junior Secondary School, Ho Chi Minh city 2018-2022
Subjects and predicted grades: English – 9.5 , Maths – 9.7, Literature – 9.0
Awards: prize for Student of 3 merits 2023
Extracurricular activities: member of debate team, participated in school sports festival
B. Work experience
Teaching assisstant 2023-present
– Helped teachers make learning materials
– Supported students with homework
Volunteer campaign Nov – Dec 2023
– Make a meal and give gifts to poor person
C. Skills
Fluent English: IELTS score 6.5
Digital skills: Good understanding of common digital software and platforms, basic coding skills
Highly organized, with strong time management skills.
Effective communication skills
D. Hobbies and interests
Reading, music
References
Available upon request
Tạm dịch:
SƠ YẾU LÝ LỊCH
Thông tin cá nhân
Họ và tên: Nguyễn Mai Linh
Điện thoại: 1234567890
Email: mailing@email.com
Giới thiệu cá nhân
Cô học sinh trung học đầy nhiệt huyết và chăm chỉ tại Phú Nhuận với niềm đam mê sâu sắc với việc giảng dạy và phát triển trẻ em. Có kỹ năng giao tiếp và tổ chức xuất sắc. Mong muốn đóng góp vào môi trường học tập tích cực tại trại hè của bạn và tích lũy kinh nghiệm quý báu khi làm việc với trẻ em.
A. Giáo dục
Trường THPT Phú Nhuận, TP.HCM 2022-nay
Trường THCS Nquyễn Du, TP.HCM 2018-2022
Các môn và điểm dự kiến: Tiếng Anh – 9.5, Toán – 9.7, Văn – 9.0
Giải thưởng: Giải Học viên 3 tốt năm 2023
Hoạt động ngoại khóa: thành viên đội hùng biện, tham gia hội thao của trường
B. Kinh nghiệm làm việc
Trợ giảng 2023-nay
– Hỗ trợ giáo viên làm tài liệu học tập
– Hỗ trợ học sinh làm bài tập về nhà
Chiến dịch tình nguyện tháng 11 – tháng 12 năm 2023
– Nấu cơm và tặng quà cho người nghèo
C. Kỹ năng
Tiếng Anh lưu loát: IELTS 6.5
Kỹ năng kỹ thuật số: Hiểu biết tốt về các nền tảng và phần mềm kỹ thuật số phổ biến, kỹ năng mã hóa cơ bản
Có tính tổ chức cao, với kỹ năng quản lý thời gian tốt.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả
D. Sở thích và mối quan tâm
Đọc sách, âm nhạc
Người giới thiệu
Cung cấp theo yêu cầu
Unit 9: Communication and culture / CLIL lớp 12 trang 124, 125, 126
Everyday English 1
Asking for and giving clarification
(Yêu cầu sự giải thích và làm rõ)
1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.
(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với những từ ngữ trong khung. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
A. Can you clarify (Bạn có thể làm rõ) B. to put it another way (để đặt nó theo một cách khác) C. Could you explain it (Bạn có thể giải thích nó) D. in other words (nói cách khác) |
1.
Mr Kien: The job application process can be challenging, so you must start preparing yourself.
Mai: Mr Kien, I’m not sure I understand the process. (1) _________ for me, please?
Mr Kien: Well, (2) _________, it means the steps you must follow when you apply for a job. First, you find a job vacancy, get your CV ready, and send it with an application letter. When you hear from the recruiter, prepare for the job interview. If you’re successful, you’ll be offered the job.
Mai: I see. Thank you, Mr Kien.
Mr Kien: You’re welcome.
2.
Mark: Mai, have you got references in your CV?
Mai: I’m still confused about this section. (3) __________ what it should include?
Mark: Well, it should include names of teachers, career advisors, or former employers, (4) __________, people who can provide useful information about you.
Mai: Oh, I understand now. Thank you.
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. B |
3. A |
4. D |
1.
Mr Kien: The job application process can be challenging, so you must start preparing yourself.
(Quá trình xin việc có thể gặp nhiều khó khăn nên em phải bắt đầu chuẩn bị cho mình.)
Mai: Mr Kien, I’m not sure I understand the process. Could you explain it for me, please?
(Anh Kiên, em không chắc mình hiểu được quy trình. Anh có thể giải thích cho em được không?)
Mr Kien: Well, to put it another way, it means the steps you must follow when you apply for a job. First, you find a job vacancy, get your CV ready, and send it with an application letter. When you hear from the recruiter, prepare for the job interview. If you’re successful, you’ll be offered the job.
(À, nói cách khác là các bước em phải tuân theo khi đi xin việc. Đầu tiên, em tìm một vị trí tuyển dụng, chuẩn bị sẵn CV và gửi kèm theo thư xin việc. Khi em nhận được phản hồi từ nhà tuyển dụng, hãy chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn xin việc. Nếu thành công, em sẽ được mời làm việc.)
Mai: I see. Thank you, Mr Kien.
(Em hiểu rồi. Cảm ơn anh Kiên.)
Mr Kien: You’re welcome.
(Không có gì.)
2.
Mark: Mai, have you got references in your CV?
(Mai, bạn có người giới thiệu trong CV không?)
Mai: I’m still confused about this section. Can you clarify what it should include?
(Mình vẫn còn bối rối về phần này. Bạn có thể làm rõ phần này bao gồm những gì không?)
Mark: Well, it should include names of teachers, career advisors, or former employers, in other words, people who can provide useful information about you.
(À, nó nên bao gồm tên của giáo viên, cố vấn nghề nghiệp hoặc người sử dụng lao động cũ, nói cách khác, những người có thể cung cấp thông tin hữu ích về bạn.)
Mai: Oh, I understand now. Thank you.
(Ồ, giờ mình hiểu rồi. Cảm ơn.)
Everyday English 2
2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở phần 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
1. A is a Grade 12 student. B is a career adviser. B is explaining career path options. A is asking for clarification. B is giving clarification.
(A là học sinh lớp 12. B là cố vấn nghề nghiệp. B đang giải thích các lựa chọn con đường sự nghiệp. A yêu cầu làm rõ. B đang đưa ra lời giải thích.)
2. B is a new teaching assistant at a language centre. A has worked as a teaching assistant at the centre for several years. A is describing their job responsibilities. B is asking for clarification. A is giving clarification.
(B là trợ giảng mới tại một trung tâm ngoại ngữ. A đã làm trợ giảng tại trung tâm được vài năm. A đang mô tả trách nhiệm công việc của họ. B yêu cầu làm rõ. A Đang đưa ra lời giải thích.)
Useful expressions |
|
Asking for clarification (Yêu cầu làm rõ) |
Giving clarification (Làm rõ vấn đề) |
– I’m not sure I understand (Tôi không chắc rằng mình hiểu) – Can you clarify … for me? (Bạn có thể làm rõ … cho mình?) – Could you be more specific? (Bạn có thể cụ thể hơn được không?) – What do you mean by…? (Bạn có ý gì khi nói rằng…?) – Sorry, I’m confused about… Could you explain that again? (Xin lỗi, tôi phân vân về… . Bạn có thể giải thích lại được không?) |
– In other words,… (Nói cách khác,…) – Let me clarify that. (Hãy để mình làm rõ điều đó.) – To put it another way,… (Để nói nó theo một cách khác,…) – What I mean is… (Ý mình là…) – I’d like to explain that… (Tôi muốn giải thích rằng…) |
Lời giải chi tiết:
1.
A: Hi, I’m in Grade 12 and I’m starting to think about my career options. I’m interested in working with animals, but I’m not sure I understand about this job.
(Xin chào, tôi đang học lớp 12 và tôi đang bắt đầu suy nghĩ về lựa chọn nghề nghiệp của mình. Tôi thích làm việc với động vật nhưng tôi không chắc mình hiểu về công việc này.)
B: To give you some specific ideas, could you tell me a little more about what aspects of working with animals interest you?
(Để cung cấp cho bạn một số ý tưởng cụ thể, bạn có thể cho tôi biết thêm một chút về những khía cạnh nào khi làm việc với động vật mà bạn quan tâm không?)
A: I’ve always loved caring for animals, so I was thinking maybe something like being a veterinarian or a vet technician. But I’m also interested in research, like studying animal behavior.
(Tôi luôn yêu thích việc chăm sóc động vật, vì vậy tôi đã nghĩ đến việc có thể trở thành bác sĩ thú y hoặc kỹ thuật viên thú y. Nhưng tôi cũng thích nghiên cứu, như nghiên cứu hành vi của động vật.)
B: Well, that broadens your options! In other words, you could consider careers in veterinary medicine, animal behavior research, or even zoology.
(À, điều đó sẽ mở rộng các lựa chọn của bạn! Nói cách khác, bạn có thể cân nhắc sự nghiệp trong ngành thú y, nghiên cứu hành vi động vật hoặc thậm chí là động vật học.)
A: I got it! Thank you.
(Tôi hiểu rồi! Cảm ơn.)
2.
B: Hi, I’m B, the new teaching assistant. It’s nice to meet you!
(Xin chào, tôi là B, trợ giảng mới. Thật vui được gặp bạn!)
A: Hi, it’s nice to meet you too! Welcome to the team. Let me know if you have any questions about anything.
(Xin chào, rất vui được gặp bạn! Chào mừng đến với nhóm. Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về bất cứ điều gì.)
B: Thanks! Can you clarify about what things to do in the morning for me?
(Cảm ơn! Bạn có thể nói rõ cho tôi những việc cần làm vào buổi sáng không?)
A: Let me clarify that. Well, we usually arrive about 30 minutes before our first class. This gives us time to set up the classroom, prepare any materials the teacher needs, and maybe review the lesson plan.
(Hãy để tôi làm rõ điều đó. Chúng tôi thường đến trước giờ học đầu tiên khoảng 30 phút. Điều này cho chúng ta thời gian để sắp xếp lớp học, chuẩn bị mọi tài liệu giáo viên cần và có thể xem lại giáo án.)
B: Okay, thank you very much.
(Được thôi, cảm ơn bạn rất nhiều.)
CLIL 1
1. Read the text and answer the questions.
(Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi.)
IN-DEMAND CAREERS FOR THE FUTURE
Technology has brought a lot of changes to our lives. The introduction of new technologies and the growth of artificial intelligence have also created a lot of career opportunities. Here are some jobs that we’ll be seeing more of in the coming years.
Software developers and other coding careers
Nowadays, coding – or the process of writing computer programs – is becoming a valuable skill that recruiters are looking for. A recent survey of tech workers and employers has found that the job of a software developer will be the most important tech job in the future. Not surprisingly, in many countries, coding has even been added to the primary school curriculum.
Content creators
Over the past few years, the demand for content creators – those creating content for digital channels – has increased dramatically. There are a lot of job opportunities for content creators in different industries such as media, IT, fashion, pop music, travel and food services. Companies need to communicate with their customers, so they will always need talented content creators to help them. As a result, content creation will continue to grow and will still be a career in the future.
Data protection jobs
Personal data should only be collected and used for specific purposes. However, personal data can also be misused or used illegally to commit offences. Therefore, the demand for data protection officers, who educate employees about data handling, and data detectives, who examine data and detect issues, will go up. There will be plenty of data privacy jobs for people with the right technical and legal skills.
The above-mentioned jobs are among the many in-demand jobs of the future. If you are really interested in any of them, try to spend some time exploring them, so you can prepare for your future career.
Which job(s) involve(s)…
1. stopping or detecting illegal actions?
2. helping businesses to understand their customers better?
3. a skill that some students can start learning from a young age?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
NGHỀ NGHIỆP THEO NHU CẦU CHO TƯƠNG LAI
Công nghệ đã mang lại rất nhiều thay đổi cho cuộc sống của chúng ta. Sự ra đời của các công nghệ mới và sự phát triển của trí tuệ nhân tạo cũng tạo ra rất nhiều cơ hội nghề nghiệp. Dưới đây là một số công việc mà chúng ta sẽ thấy nhiều hơn trong những năm tới.
Nhà phát triển phần mềm và các nghề nghiệp mã hóa khác
Ngày nay, viết mã – hay quá trình viết chương trình máy tính – đang trở thành một kỹ năng quý giá mà các nhà tuyển dụng đang tìm kiếm. Một cuộc khảo sát gần đây về nhân viên công nghệ và nhà tuyển dụng đã phát hiện ra rằng công việc của nhà phát triển phần mềm sẽ là công việc công nghệ quan trọng nhất trong tương lai. Không có gì đáng ngạc nhiên khi ở nhiều nước, việc viết mã thậm chí còn được thêm vào chương trình giảng dạy ở bậc tiểu học.
Người sáng tạo nội dung
Trong vài năm trở lại đây, nhu cầu về người sáng tạo nội dung – những người tạo nội dung cho các kênh kỹ thuật số – đã tăng lên đáng kể. Có rất nhiều cơ hội việc làm cho người sáng tạo nội dung trong các ngành khác nhau như truyền thông, CNTT, thời trang, nhạc pop, du lịch và dịch vụ ăn uống. Các công ty cần giao tiếp với khách hàng của mình, vì vậy họ sẽ luôn cần những người sáng tạo nội dung tài năng để giúp đỡ họ. Do đó, sáng tạo nội dung sẽ tiếp tục phát triển và vẫn sẽ là một nghề nghiệp trong tương lai.
Việc làm bảo vệ dữ liệu
Dữ liệu cá nhân chỉ nên được thu thập và sử dụng cho các mục đích cụ thể. Tuy nhiên, dữ liệu cá nhân cũng có thể bị lạm dụng hoặc sử dụng trái phép để phạm tội. Do đó, nhu cầu về nhân viên bảo vệ dữ liệu, những người đào tạo nhân viên về cách xử lý dữ liệu và thám tử dữ liệu, người kiểm tra dữ liệu và phát hiện vấn đề, sẽ tăng lên. Sẽ có rất nhiều công việc về bảo mật dữ liệu dành cho những người có kỹ năng pháp lý và kỹ thuật phù hợp.
Những công việc nêu trên nằm trong số rất nhiều công việc có nhu cầu trong tương lai. Nếu bạn thực sự quan tâm đến bất kỳ lĩnh vực nào trong số đó, hãy cố gắng dành chút thời gian khám phá chúng để có thể chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của mình.
Lời giải chi tiết:
1. Data protection jobs involve stopping or detecting illegal actions.
(Công việc bảo vệ dữ liệu liên quan đến việc ngăn chặn hoặc phát hiện các hành động bất hợp pháp.)
Thông tin: Therefore, the demand for data protection officers, who educate employees about data handling, and data detectives, who examine data and detect issues, will go up.
(Do đó, nhu cầu về nhân viên bảo vệ dữ liệu, những người đào tạo nhân viên về cách xử lý dữ liệu và thám tử dữ liệu, người kiểm tra dữ liệu và phát hiện vấn đề, sẽ tăng lên.)
2. Content creators involve helping businesses to understand their customers better.
(Người sáng tạo nội dung có liên quan đến việc giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng của mình.)
Thông tin: Companies need to communicate with their customers, so they will always need talented content creators to help them.
(Các công ty cần giao tiếp với khách hàng của mình, vì vậy họ sẽ luôn cần những người sáng tạo nội dung tài năng để giúp đỡ họ.)
3. Software developers and other coding careers involve a skill that some students can start learning from a young age.
(Các nhà phát triển phần mềm và các nghề viết mã khác liên quan đến một kỹ năng mà một số học sinh có thể bắt đầu học từ khi còn nhỏ.)
Thông tin: Not surprisingly, in many countries, coding has even been added to the primary school curriculum.
(Không có gì đáng ngạc nhiên khi ở nhiều nước, việc viết mã thậm chí còn được thêm vào chương trình giảng dạy ở bậc tiểu học.)
CLIL 2
2. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
Which job do you find the most interesting and why? What other jobs do you think will become popular in the future?
(Bạn thấy công việc nào thú vị nhất và tại sao? Bạn nghĩ những công việc nào khác sẽ trở nên phổ biến trong tương lai?)
Lời giải chi tiết:
– I find data protection jobs the most interesting because with increasing concerns about data security and privacy, data protection jobs play a crucial role in protecting personal information. This job contributes to a safer digital environment.
(Tôi thấy công việc bảo vệ dữ liệu thú vị nhất vì với mối lo ngại ngày càng tăng về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu, công việc bảo vệ dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin cá nhân. Công việc này góp phần tạo nên một môi trường kỹ thuật số an toàn hơn.)
– I think social media managers will become popular in the future because they play a major role in communication and marketing.
(Tôi nghĩ các nhà quản lý truyền thông xã hội sẽ trở nên phổ biến trong tương lai vì họ đóng vai trò chính trong truyền thông và tiếp thị.)
Unit 9: Looking back lớp 12 trang 126
Pronunciation
Underline the stressed words in the following sentences. Listen and check. Then practise saying the sentences with a natural rhythm.
(Gạch dưới những từ được nhấn mạnh trong các câu sau. Nghe và kiểm tra. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)
1. I saw a new job advert on the school noticeboard.
(Tôi nhìn thấy một quảng cáo việc làm mới trên bảng thông báo của trường.)
2. They’re seeking a volunteer for their new project.
(Họ đang tìm kiếm tình nguyện viên cho dự án mới của họ.)
3. The heritage site wants to hire a tour guide with the relevant work experience.
(Khu di sản muốn thuê một hướng dẫn viên du lịch có kinh nghiệm làm việc phù hợp.)
4. My brother doesn’t want to apply for a job that requires working with people.
(Anh trai tôi không muốn xin việc yêu cầu phải làm việc với nhiều người.)
Vocabulary
Complete the text. Use the correct words and phrases in the box.
(Hoàn thành văn bản. Sử dụng các từ và cụm từ đúng trong khung.)
passion soft skills pursue automated outgoing personality |
The world of work is changing very fast. Most jobs require both technical and (1) _______. There are many employment opportunities for doctors, nurses, or software developers. Other jobs such as travel agents or cashiers may become (2) _______ or obsolete. Most jobs will be replaced by robots. That’s why it’s important to choose and (3) _______ the right career path. To be successful and happy, you also need to have a(n) (4) _______ for your work and a(n) (5) _______.
Phương pháp giải:
passion (n): đam mê
soft skills (n.p): kĩ năng mềm
pursue (v): theo đuổi
automated (adj): tự động
outgoing personality (n.p): tính cách cởi mở
Lời giải chi tiết:
The world of work is changing very fast. Most jobs require both technical and (1) soft skills. There are many employment opportunities for doctors, nurses, or software developers. Other jobs such as travel agents or cashiers may become (2) automated or obsolete. Most jobs will be replaced by robots. That’s why it’s important to choose and (3) pursue the right career path. To be successful and happy, you also need to have a(n) (4) passion for your work and a(n) outgoing personality.
Tạm dịch:
Thế giới việc làm đang thay đổi rất nhanh. Hầu hết các công việc đều yêu cầu cả kỹ năng kỹ thuật và kỹ năng mềm. Có rất nhiều cơ hội việc làm cho bác sĩ, y tá hoặc nhà phát triển phần mềm. Các công việc khác như đại lý du lịch hoặc nhân viên thu ngân có thể trở nên tự động hóa hoặc lỗi thời. Hầu hết các công việc sẽ được thay thế bởi robot. Đó là lý do tại sao việc lựa chọn và theo đuổi con đường sự nghiệp đúng đắn là điều quan trọng. Để thành công và hạnh phúc, bạn cũng cần có niềm đam mê với công việc và một tính cách hướng ngoại.
Grammar
Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. It is important for Grade 12 students to keep ______ with the changes in the university entrance exams.
A. up
B. on
C. down
D. to
2. My father left his job because he couldn’t put ______ with his colleagues’ constant complaining.
A. on
B. up
C. along
D. through
3. The company is planning to cut down ______ staff to reduce costs.
A. in
B. along
C. on
D. at
4. Many teenagers find it difficult to live ______ to their parents’ expectations.
A. in
B. on
C. back
D. up
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. C |
4. D |
1. A
keep up with (phr.v): theo kịp
It is important for Grade 12 students to keep up with the changes in the university entrance exams.
(Điều quan trọng là học sinh lớp 12 phải theo kịp những thay đổi trong kỳ thi tuyển sinh đại học.)
2. B
put up with (phr.v): chịu đựng
My father left his job because he couldn’t put up with his colleagues’ constant complaining.
(Cha tôi đã nghỉ việc vì ông không thể chịu đựng được những lời phàn nàn liên tục của đồng nghiệp.)
3. C
cut down on (phr.v): cắt giảm
The company is planning to cut down on staff to reduce costs.
(Công ty đang có kế hoạch cắt giảm nhân sự để giảm chi phí.)
4. D
live up to (phr.v): đáp ứng
Many teenagers find it difficult to live up to their parents’ expectations.
(Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy khó đáp ứng được kỳ vọng của cha mẹ.)
Unit 9: Project lớp 12 trang 127
School-leavers’ career plans
(Kế hoạch nghề nghiệp của học sinh mới ra trường)
Work in groups. Ask questions to collect information from 8-10 classmates about their career plans.
(Làm việc nhóm. Đặt câu hỏi để thu thập thông tin từ 8-10 bạn cùng lớp về kế hoạch nghề nghiệp của họ.)
Report your survey results to the class.
(Báo cáo kết quả khảo sát của bạn trước lớp.)
Survey questions
(Câu hỏi khảo sát)
1. What kind of career are you interested in? Why have you chosen it?
(Bạn quan tâm đến loại nghề nghiệp nào? Tại sao bạn lại chọn nó?)
__________________________________
2. How does your career choice relate to your interests?
(Sự lựa chọn nghề nghiệp của bạn liên quan thế nào đến sở thích của bạn?)
__________________________________
3. What kind of training do you need in order to pursue your chosen career path?
(Bạn cần được đào tạo những gì để theo đuổi con đường sự nghiệp đã chọn?)
__________________________________
4. What skills do you need to develop to be successful?
(Bạn cần phát triển những kỹ năng gì để thành công?)
__________________________________
5. Is your chosen career in high demand? Will there be many employment opportunities for you (in your area / in the country)?
(Nghề nghiệp bạn chọn có nhu cầu cao không? Sẽ có nhiều cơ hội việc làm cho bạn (trong khu vực của bạn/trong nước) chứ?)
__________________________________
Lời giải chi tiết
1. I’m interested in IT. The IT field offers a vast array of exciting opportunities, from developing software and designing networks to managing data and cybersecurity.
(Tôi quan tâm đến CNTT. Lĩnh vực CNTT mang đến vô số cơ hội thú vị, từ phát triển phần mềm và thiết kế mạng cho đến quản lý dữ liệu và an ninh mạng.)
2. My interest in technology directly aligns with the problem-solving and analytical skills needed in IT.
(Sở thích của tôi đối với công nghệ trực tiếp phù hợp với các kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề cần thiết trong lĩnh vực CNTT.)
3. A Bachelor’s degree in Computer Science or certifications relevant.
(Bằng Cử nhân Khoa học Máy tính hoặc các chứng chỉ liên quan.)
4. Technical skills like programming languages and soft skills like problem-solving and teamwork.
(Kỹ năng kỹ thuật như ngôn ngữ lập trình và kỹ năng mềm như giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.)
5. The IT field is experiencing high demand, with a growing need for skilled professionals. This trend is expected to continue in the future in Viet Nam and other countries.
(Lĩnh vực CNTT đang có nhu cầu cao, với nhu cầu ngày càng tăng về các chuyên gia lành nghề. Xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục trong tương lai ở Việt Nam và các nước khác.)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 12 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 8: Wildlife conservation
Review 3
Unit 9: Career paths
Unit 10: Lifelong learning
Review 4