Giải Tiếng anh 12 Review 4
Review 4 Language lớp 12 trang 140, 141, 142
Pronunciation 1
1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ có phần gạch chân khác với ba chữ còn lại về cách phát âm.)
1.
A. candidate
B. education
C. adapt
D. adult
2.
A. distance
B. require
C. lifelong
D. hire
Lời giải chi tiết:
1. B
A. candidate /ˈkændɪdət/
B. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/
C. adapt /əˈdæpt/
D. adult /ˈædʌlt/
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /dʒ/, các phương án còn lại phát âm /d/.
2. A
A. distance /ˈdɪstəns/
B. require /rɪˈkwaɪə(r)/
C. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/
D. hire /ˈhaɪə(r)/
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɪ/, các phương án còn lại phát âm /aɪ/.
Pronunciation 2
2. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word which differs from the other three in the position of the main stress.
(Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ từ khác với ba chữ còn lại ở vị trí trọng âm chính.)
1.
A. maintain
B. inform
C. widen
D. pursue
2.
A. experience
B. community
C. intelligence
D. education
Lời giải chi tiết:
1. C
A. maintain /meɪnˈteɪn/
B. inform /ɪnˈfɔːm/
C. widen /ˈwaɪdn/
D. pursue /pəˈsjuː/
Phương án C có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
2. D
A. experience /ɪkˈspɪəriəns/
B. community /kəˈmjuːnəti/
C. intelligence /ɪnˈtelɪdʒəns/
D. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/
Phương án D có trọng âm 3, các phương án còn lại có trọng âm 2.
Pronunciation 3
3. Underline the stressed words in the sentences. Listen and check. Then practise saying the sentences with a natural rhythm.
(Gạch dưới những từ được nhấn mạnh trong câu. Nghe và kiểm tra. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)
1. I’ve been taking online courses for more than three months.
(Tôi đã tham gia các khóa học trực tuyến được hơn ba tháng.)
2. Lifelong learning is the key to success for people of all ages.
(Học tập suốt đời là chìa khóa thành công cho mọi người ở mọi lứa tuổi.)
Pronunciation 4
4. Circle the correct intonation pattern in the following questions. Listen and check. Then practise saying them in pairs.
(Hãy khoanh tròn mẫu ngữ điệu đúng trong các câu hỏi sau. Nghe và kiểm tra. Sau đó tập nói chúng theo cặp.)
1. Do you want to become a teacher _______ or a businessman ________?
2.
A: Working as a firefighter is very dangerous, isn’t it ________ ?
B: Yes, but I got used to it.
Lời giải chi tiết:
1. A
Do you want to become a teacher ↺ or a businessman ↷?
(Bạn muốn trở thành giáo viên hay doanh nhân?)
Giải thích: Choice question => ngữ điệu lên trước từ “or”, ngữ điệu xuống ở cuối câu.
2. A
A: Working as a firefighter is very dangerous, isn’t it ↺?
(Làm lính cứu hỏa rất nguy hiểm phải không )
B: Yes, but I got used to it.
(Có, nhưng tôi đã quen rồi.)
Giải thích: Question tag, không chắc chắn về câu trả lời => ngữ điệu lên
Vocabulary 1
1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase CLOSEST in meaning to the underlined word or phrase.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ hoặc cụm từ GẦN NHẤT về nghĩa với từ hoặc cụm từ được gạch chân.)
1. When my brother worked in Seoul, he could brush up on his Korean.
A. improve quickly
B. widen
C. require
D. clean up
2. After leaving school at 18, my brother got several part-time jobs to gain some work experience.
A. wonder
B. offer
C. obtain
D. need
3. The office manager has scheduled several job interviews with the best candidates for the position.
A. employees
B. researchers
C. interviewers
D. applicants
4. The newly opened factory has to deal with stressful situations in a very competitive market.
A. cope with
B. develop
C. replace
D. maintain
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. C |
3. D |
4. A |
1. A
When my brother worked in Seoul, he could brush up on his Korean.
(Khi anh trai tôi làm việc ở Seoul, anh ấy có thể học nhanh tiếng Hàn.)
A. improve quickly (cải thiện nhanh chóng)
B. widen (mở rộng)
C. require (yêu cầu)
D. clean up (dọn dẹp)
2. C
After leaving school at 18, my brother got several part-time jobs to gain some work experience.
(Sau khi rời trường năm 18 tuổi, anh trai tôi đi làm thêm để tích lũy kinh nghiệm làm việc.)
A. wonder (thắc mắc)
B. offer (đề nghị)
C. obtain (có được)
D. need (cần)
3. D
The office manager has scheduled several job interviews with the best candidates for the position.
(Người quản lý văn phòng đã lên lịch một số cuộc phỏng vấn việc làm với những ứng viên tốt nhất cho vị trí này.)
A. employees (nhân viên)
B. researchers (nhà nghiên cứu)
C. interviewers (người phỏng vấn)
D. applicants (người nộp đơn)
4. A
The newly opened factory has to deal with stressful situations in a very competitive market.
(Nhà máy mới khai trương phải đối mặt với những tình huống căng thẳng trong một thị trường rất cạnh tranh.)
A. cope with (đối phó)
B. develop (phát triển)
C. replace (thay thế)
D. maintain (duy trì)
Vocabulary 2
2. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để biểu thị từ TRÁI NGHĨA với từ được gạch chân.)
1. Thanks to advanced technology, some physically demanding jobs can be automated.
A. passionate
B. manual
C. fascinating
D. stressful
2. She left her current job in a big finance company in order to pursue her passion for fashion design.
A. interest
B. attention
C. dislike
D. spirit
3. The school provides students in both primary and secondary levels with a well-rounded education.
A. irrelevant
B. general
C. flexible
D. limited
4. The training course aims to help employees stay informed about the changes in their industry.
A. unaware
B. updated
C. knowledgeable
D. illiterate
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. D |
4. A |
1. B
Thanks to advanced technology, some physically demanding jobs can be automated.
(Nhờ công nghệ tiên tiến, một số công việc đòi hỏi thể chất có thể được tự động hóa.)
A. passionate (đam mê)
B. manual (làm bằng tay)
C. fascinating (hấp dẫn)
D. stressful (căng thẳng)
2. C
She left her current job in a big finance company in order to pursue her passion for fashion design.
(Cô rời bỏ công việc hiện tại tại một công ty tài chính lớn để theo đuổi niềm đam mê thiết kế thời trang.)
A. interest (đam mê)
B. attention (sự chú ý)
C. dislike (không thích)
D. spirit (tinh thần)
3. D
The school provides students in both primary and secondary levels with a well-rounded education.
(Nhà trường cung cấp cho học sinh ở cả cấp tiểu học và trung học một nền giáo dục toàn diện.)
A. irrelevant (không liên quan)
B. general (chung)
C. flexible (linh hoạt)
D. limited (giới hạn)
4. A
The training course aims to help employees stay informed about the changes in their industry.
(Khóa đào tạo nhằm giúp nhân viên cập nhật thông tin về những thay đổi trong ngành của họ.)
A. unaware (không nhận thức)
B. updated (cập nhật)
C. knowledgeable (hiểu biết)
D. illiterate (mù chữ)
Vocabulary 3
3. Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 1 to 8.
(Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số từ 1 đến 8.)
When Mai was still at school, she thought she should (1) _______ a career in secondary education. A teaching job requires not only a university degree, but also work (2) _______. She attended an education fair and was advised to start developing her (3) _______, especially her communication, problem-solving and decision-making skills. Then she decided to study journalism and upon graduation, she found a job at a newspaper publisher. It didn’t take Mai long to (4) _______ to her working environment. Although she often works overtime, she still finds time to (5) _______ on her Italian. She has also become part of an online (6) _______ where she can practise her Italian. She is also saving money to apply for an MA (7) _______ programme. She hopes that getting a master’s degree will help her (8) _______ the professional career.
1.
A. pursue (theo đuổi)
B. apply (áp dụng)
C. require (yêu cầu)
D. motivate (tạo động lực)
2.
A. experience (kinh nghiệm)
B. distance (khoảng cách)
C. character (nhân vật/ tính cách)
D. assistant (trợ lý)
3.
A. time-management skills (kĩ năng quản lí thời gian)
B. leadership skills (kĩ năng lãnh đạo)
C. soft skills (kĩ năng mềm)
D. talents (tài năng)
4.
A. hire (thuê)
B. prepare (chuẩn bị)
C. adopt (nhận nuôi)
D. adapt (thích ứng/ áp dụng)
5.
A. look up (tra cứu)
B. pick up (tích lũy)
C. catch up (+ with: bắt kịp/ đuổi kịp)
D. brush up (cải thiện nhanh chóng)
6.
A. qualification (bằng cấp)
B. learning community (cộng đồng học tập)
C. position (vị trí)
D. lifelong learning (học tập suốt đời)
7.
A. night school (lớp học buổi tối)
B. hardship (sự gian nan)
C. passion (niềm đam mê)
D. distance learning (học từ xa)
8.
A. hire (thuê)
B. inform (thông báo)
C. boost (tăng cường)
D. require (yêu cầu)
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. A |
3. C |
4. D |
5. D |
6. B |
7. D |
8. C |
When Mai was still at school, she thought she should (1) pursue a career in secondary education. A teaching job requires not only a university degree, but also work (2) experience. She attended an education fair and was advised to start developing her (3) soft skills, especially her communication, problem-solving and decision-making skills. Then she decided to study journalism and upon graduation, she found a job at a newspaper publisher. It didn’t take Mai long to (4) adapt to her working environment. Although she often works overtime, she still finds time to (5) brush up on her Italian. She has also become part of an online (6) learning community where she can practise her Italian. She is also saving money to apply for an MA (7) distance learning programme. She hopes that getting a master’s degree will help her (8) boost the professional career.
Tạm dịch:
Khi Mai còn đi học, cô nghĩ mình nên theo đuổi nghề giáo dục cấp hai. Công việc giảng dạy không chỉ đòi hỏi bằng đại học mà còn phải có kinh nghiệm làm việc. Cô đã tham dự một hội chợ giáo dục và được khuyên nên bắt đầu phát triển các kỹ năng mềm, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và ra quyết định. Sau đó, cô quyết định học ngành báo chí và sau khi tốt nghiệp, cô tìm được việc làm tại một nhà xuất bản báo chí. Mai không mất nhiều thời gian để thích nghi với môi trường làm việc của mình. Mặc dù thường xuyên làm việc ngoài giờ nhưng cô vẫn dành thời gian để ôn lại tiếng Ý của mình. Cô cũng đã trở thành thành viên của cộng đồng học tập trực tuyến nơi cô có thể thực hành tiếng Ý của mình. Cô cũng đang tiết kiệm tiền để đăng ký chương trình học từ xa MA. Cô hy vọng rằng tấm bằng thạc sĩ sẽ giúp cô thăng tiến trong sự nghiệp chuyên môn.
Grammar 1
1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following sentences.
(Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu dưới đây.)
1. My sister is looking forward (A) up (B) starting an online course (C) on n fashion (D) design.
2. Some of my teammates decided (A) to leave the company and look (B) for another job as they couldn’t put up (C) on our new (D) manager’s behaviour.
3. Carmel’s (A) manager offered (B) give her (C) weekly feedback (D) on her work.
4. The police officer (A) ordered the men to come (B) out of the building and (C) putting their hands (D) up.
5. Mary stopped (A) attending the online course (B) because it didn’t live (C) down to (D) her expectations.
6. The (A) gathering was a great opportunity (B) for family and friends (C) to catch up (D) about each other’s news.
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. C |
3. B |
4. C |
5. C |
6. D |
1. A
up => to
My sister is looking forward to starting an online course on n fashion design.
(Em gái tôi đang mong muốn bắt đầu một khóa học trực tuyến về thiết kế thời trang.)
Giải thích: look forward to: mong đợi
2. C
on => with
Some of my teammates decided to leave the company and look for another job as they couldn’t put up with our new manager’s behaviour.
(Một số đồng đội của tôi đã quyết định rời công ty và tìm kiếm một công việc khác vì họ không thể chịu đựng được cách cư xử của người quản lý mới của chúng tôi.)
Giải thích: put up with: chịu đựng
3. B
give => to give
Carmel’s manager offered to give her weekly feedback on her work.
(Người quản lý của Carmel đề nghị đưa ra phản hồi hàng tuần về công việc của cô ấy.)
Giải thích: offer + to V: đề nghị làm việc gì
4. C
putting => put
The police officer ordered the men to come out of the building and put their hands up.
(Cảnh sát ra lệnh cho những người đàn ông ra khỏi tòa nhà và giơ tay lên.)
Giải thích: sau “and” chia động từ giống trước đó “ ordered + O + to V” => chia V bare “put”
5. C
down => up
Mary stopped attending the online course because it didn’t live up to her expectations.
(Mary đã ngừng tham gia khóa học trực tuyến vì nó không đáp ứng được mong đợi của cô.)
Giải thích: live up to: đáp ứng mong đợi
6. D
about => with
The gathering was a great opportunity for family and friends to catch up with each other’s news.
(Cuộc tụ tập là cơ hội tuyệt vời để gia đình và bạn bè cập nhật tin tức của nhau.)
Giải thích: catch up with: bắt kịp
Grammar 2
2. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng.)
1. The manager advised his employees __________ their projects before the long holiday.
A. complete
B. to complete
C. completed
D. completing
2. The Human Resource Department __________ me to provide two professional references who can confirm my qualifications for the position.
A. asked
B. offered
C. refused
D. agreed
3. The company should hire a media representative to get ________ to customers.
A. away
B. in
C. on
D. through
4. Although my grandmother is a lot older than the other students in her singing class, she finds it easy to get ________ with them.
A. on
B. forward
C. up
D. to
5. I’m enjoying my current job. It has ________ my expectations.
A. run away with
B. lived up to
C. cut down on
D. looked forward to
6. He had a lot of work experience, but he found it difficult to ________ the latest technology trends.
A. get on with
B. cut down on
C. keep up with
D. run away from
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. A |
3. D |
4. A |
5. B |
6. C |
1. B
The manager advised his employees to complete their projects before the long holiday.
(Người quản lý khuyên nhân viên của mình hoàn thành dự án trước kỳ nghỉ dài.)
Giải thích: advise + tân ngữ + to V: khuyên ai làm việc gì
2. A
The Human Resource Department asked me to provide two professional references who can confirm my qualifications for the position.
(Phòng Nhân sự yêu cầu tôi cung cấp hai người giới thiệu chuyên môn có thể xác nhận trình độ chuyên môn của tôi cho vị trí này.)
Giải thích: asked + tân ngữ + to V: yêu cầu
Ở đây phòng nhân sự yêu cầu chứ không dùng offered (đề nghị), refused (từ chối) hay agreed (đồng ý).
3. D
The company should hire a media representative to get through to customers.
(Công ty nên thuê đại diện truyền thông để liên lạc khách hàng.)
Giải thích: get through to: liên lạc với ai đó bằng điện thoại
4. A
Although my grandmother is a lot older than the other students in her singing class, she finds it easy to get on with them.
(Mặc dù bà tôi lớn tuổi hơn rất nhiều so với các học sinh khác trong lớp hát nhưng bà vẫn thấy dễ dàng hòa nhập với họ.)
Giải thích: get on with: có mối quan hệ tốt
5. B
I’m enjoying my current job. It has lived up to my expectations.
(Tôi đang tận hưởng công việc hiện tại của mình. Nó đã đáp ứng được sự mong đợi của tôi.)
Giải thích:
run away with: giành được một cách dễ dàng
live up to: đáp ứng (mong đợi của ai đó)
cut down on: cắt giảm
looked forward to: mong chờ
6. C
He had a lot of work experience, but he found it difficult to keep up with the latest technology trends.
(Anh ấy có nhiều kinh nghiệm làm việc nhưng lại khó theo kịp các xu hướng công nghệ mới nhất.)
get on with: hòa hợp với
cut down on: cắt giảm
keep up with: theo kịp
run away from: tránh xa khỏi (cái gì/ ai)
Grammar 3
3. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the reported sentence that is closest in meaning to each of the following direct speech sentences.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu được tường thuật có nghĩa gần nhất với mỗi câu nói trực tiếp sau đây.)
1. ‘You should spend 20 minutes a day practising your English,’ my teacher told me.
A. My teacher offered to spend 20 minutes a day speaking English to me.
B. My teacher refused to spend 20 minutes a day speaking English to me.
C. My teacher advised me to spend 20 minutes a day practising my English.
D. My teacher ordered me to spend 20 minutes a day practising my English.
2. ‘Don’t leave the office before 6 p.m,’ our manager said.
A. The manager told us not to leave the office before 6 p.m.
B. The manager refused to leave the office before 6 p.m.
C. The manager advised us not to leave the office before 6 p.m.
D. The manager offered to leave the office before 6 p.m.
3. ‘Please show me your identity card before you enter the building, the security guard asked me.
A. The security guard refused to show his identity card to me when I entered the building.
B. The security guard asked me to show him my identity card before I entered the building.
C. The security guard advised me to show him my identity card before I entered the building.
D. The security guard offered to show me his identity card before I entered the building.
4. ‘I’ll show you how to use the new software, my manager said.
A. My manager asked me to show him the new software.
B. My manager advised me to show him how to use the new software.
C. My manager refused to show me how to use the new software.
D. My manager offered to show me how to use the new software.
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. A |
3. B |
4. D |
1. C
‘You should spend 20 minutes a day practising your English,’ my teacher told me.
(‘Bạn nên dành 20 phút mỗi ngày để luyện tập tiếng Anh’, giáo viên nói với tôi.)
A. My teacher offered to spend 20 minutes a day speaking English to me.
(Giáo viên của tôi đề nghị dành 20 phút mỗi ngày để nói tiếng Anh với tôi.)
B. My teacher refused to spend 20 minutes a day speaking English to me.
(Giáo viên của tôi từ chối dành 20 phút mỗi ngày để nói tiếng Anh với tôi.)
C. My teacher advised me to spend 20 minutes a day practising my English.
(Giáo viên của tôi khuyên tôi nên dành 20 phút mỗi ngày để luyện tiếng Anh.)
D. My teacher ordered me to spend 20 minutes a day practising my English.
(Giáo viên của tôi yêu cầu tôi dành 20 phút mỗi ngày để luyện tiếng Anh.)
Giải thích: Tường thuật lời khuyên “S + advised + O + to V”
2. A
‘Don’t leave the office before 6 p.m,’ our manager said.
(Đừng rời văn phòng trước 6 giờ chiều’, người quản lý của chúng tôi nói.)
A. The manager told us not to leave the office before 6 p.m.
(Đừng rời văn phòng trước 6 giờ chiều’, người quản lý của chúng tôi nói.)
B. The manager refused to leave the office before 6 p.m.
(Người quản lý từ chối rời văn phòng trước 6 giờ chiều.)
C. The manager advised us not to leave the office before 6 p.m.
(Người quản lý khuyên chúng tôi không nên rời văn phòng trước 6 giờ chiều.)
D. The manager offered to leave the office before 6 p.m.
(Người quản lý đề nghị rời văn phòng trước 6 giờ chiều.)
Giải thích: Tường thuật lời ra lệnh “S + told + O + (not) to V”
3. B
“Please show me your identity card before you enter the building,” the security guard asked me.
(‘Xin vui lòng cho tôi xem chứng minh nhân dân của bạn trước khi vào tòa nhà, nhân viên bảo vệ hỏi tôi.)
A. The security guard refused to show his identity card to me when I entered the building.
(Nhân viên bảo vệ từ chối xuất trình chứng minh nhân dân cho tôi khi tôi bước vào tòa nhà.)
B. The security guard asked me to show him my identity card before I entered the building.
(Nhân viên bảo vệ yêu cầu tôi xuất trình chứng minh nhân dân trước khi vào tòa nhà.)
C. The security guard advised me to show him my identity card before I entered the building.
(Nhân viên bảo vệ khuyên tôi xuất trình chứng minh nhân dân trước khi vào tòa nhà.)
D. The security guard offered to show me his identity card before I entered the building.
(Nhân viên bảo vệ đề nghị cho tôi xem chứng minh thư trước khi tôi vào tòa nhà.)
Giải thích: Tường thuật lời yêu cầu “S + asked + O + to V”
4. D
‘I’ll show you how to use the new software,’ my manager said.
(‘Tôi sẽ chỉ cho bạn cách sử dụng phần mềm mới, người quản lý của tôi nói.)
A. My manager asked me to show him the new software.
(Người quản lý của tôi yêu cầu tôi cho anh ấy xem phần mềm mới.)
B. My manager advised me to show him how to use the new software.
(Người quản lý của tôi khuyên tôi nên chỉ cho anh ấy cách sử dụng phần mềm mới.)
C. My manager refused to show me how to use the new software.
(Người quản lý của tôi từ chối chỉ cho tôi cách sử dụng phần mềm mới.)
D. My manager offered to show me how to use the new software.
(Người quản lý của tôi đề nghị chỉ cho tôi cách sử dụng phần mềm mới.)
Giải thích: Tường thuật lời đề nghị “S + offered + to V”
Review 4 Skills lớp 12 trang 142, 143
Listening 1
1. Listen to a talk about lifelong learning. Which of the following is NOT mentioned as a reason for lifelong learning?
(Nghe một bài nói chuyện về học tập suốt đời. Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một lý do cho việc học tập suốt đời?)
A. The impact of technology on jobs.
(Tác động của công nghệ tới việc làm.)
B. Employees’ expectations of success.
(Kỳ vọng thành công của nhân viên.)
C. More competitive job market.
(Thị trường việc làm cạnh tranh hơn.)
Listening 2
2. Listen again and complete the following notes with no more than THREE words for each gap.
(Nghe lại và hoàn thành các ghi chú sau với không quá BA từ cho mỗi chỗ trống.)
Lifelong learning: continuous (1) _________
(Học tập suốt đời: liên tục (1) _________)
1. We are living in the age of advanced technology and (2) _________.
(Chúng ta đang sống trong thời đại công nghệ tiên tiến và (2) _________.)
– People lose jobs as companies cut down on staff.
(Mọi người mất việc khi các công ty cắt giảm nhân viên.)
– Some jobs become (3) _________ or automated.
(Một số công việc trở nên (3) _________ hoặc tự động hóa.)
– There is an increasing demand for other (4) _________.
(Có nhu cầu ngày càng cao đối với (4) _________ khác.)
2. The job market is more competitive.
(Thị trường việc làm cạnh tranh hơn.)
– You need to keep knowledge and skills current.
(Bạn cần cập nhật kiến thức và kỹ năng hiện hành.)
– You need to be able to show that you can learn (5) _________.
(Bạn cần có khả năng chứng tỏ rằng bạn có thể học (5) _________.)
– You’ll be valued as an employee if you are committed to (6) _________.
(Bạn sẽ được coi trọng như một nhân viên nếu bạn cam kết (6) _________.)
Speaking 1
1. Work in pairs. Below are some ways to keep learning throughout life. Discuss and rank them in order of importance.
(Làm việc theo cặp. Dưới đây là một số cách để tiếp tục học tập trong suốt cuộc đời. Thảo luận và xếp hạng chúng theo thứ tự quan trọng.)
Ways |
Order of importance |
a. Attending training courses and professional seminars |
|
b. Researching topics of interest and gathering information |
|
c. Putting knowledge and new skills into practice |
|
d. Taking up new hobbies or sports |
|
e. Reading books and newspapers every day |
|
Lời giải chi tiết:
Ways (Phương thức) |
Order of importance (Thứ tự quan trọng) |
a. Attending training courses and professional seminars (Tham gia các khóa đào tạo và hội thảo chuyên môn) |
4 |
b. Researching topics of interest and gathering information (Nghiên cứu các chủ đề quan tâm và thu thập thông tin) |
2 |
c. Putting knowledge and new skills into practice (Áp dụng kiến thức và kỹ năng mới vào thực tế) |
1 |
d. Taking up new hobbies or sports (Tham gia những sở thích hoặc môn thể thao mới) |
3 |
e. Reading books and newspapers every day (Đọc sách, báo mỗi ngày) |
5 |
2. Work in groups. Think about other ways to keep learning through life and add them to the table in 1. Share your group’s ideas with the class.
(Làm việc theo nhóm. Hãy suy nghĩ về những cách khác để tiếp tục học tập suốt đời và thêm chúng vào bảng ở phần 1. Chia sẻ ý tưởng của nhóm bạn với cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
– Engaging in online courses and tutorials
(Tham gia các khóa học và hướng dẫn trực tuyến)
– Listening to educational podcasts and audiobooks
(Nghe podcast và sách nói giáo dục)
– Mentoring others and sharing your knowledge
(Hướng dẫn người khác và chia sẻ kiến thức của bạn)
Reading 1
1. Read the article below. Match each section (A-D) with a heading (1-5). There is ONE extra heading that you do not need to use.
(Đọc bài viết dưới đây. Nối mỗi phần (A-D) với tiêu đề (1-5). Có MỘT tiêu đề bổ sung mà bạn không cần sử dụng.)
1. Exploring career options (Khám phá các lựa chọn nghề nghiệp) 2. Reaching out for guidance (Tiếp cận để được hướng dẫn) 3. Taking action to turn goals into reality (Hành động để biến mục tiêu thành hiện thực) 4. Getting a university degree (Lấy bằng đại học) 5. Getting to know yourself (Làm quen với bản thân) |
CAREER PLANNING
Choosing a career after leaving senior secondary school is particularly important to students. Below are some practical tips for successful career planning.
A. __________
Making a list of job options is the first step in choosing a career path. People may pursue a particular career for various reasons such as better pay, job satisfaction, promotion prospects and so on. While making your list, you should learn more about each option that interests you and try to discover new career opportunities that you were not aware of.
B. __________
You should also identify your personal interests and activities you enjoy. Do you see yourself as a patient, responsible, and trustworthy person? Do you have a passion for music acting or working with children? Try to discover your personality and get to know your strengths. This will help you match career options to your personality type and interests.
C. __________
There is a lot of support for students trying to make career decisions. Start by discussing your career plan with your parents and teachers. You can also attend job fairs where you will have the opportunity to talk to career advisers, and meet employers and recruiters. Make sure you prepare well by researching the participating companies in advance and identifying who you want to talk to.
D. __________
Once you have identified suitable career options and done enough research, start working towards achieving your goals. How do you want to get there? Do you need a university degree or an apprenticeship? Are there any online courses or training programmes to help you gain the knowledge and skills your career requires? Write down everything you need to do and monitor your progress as you work.
Lời giải chi tiết:
A. 1 |
B. 5 |
C. 2 |
D. 3 |
CAREER PLANNING
Choosing a career after leaving senior secondary school is particularly important to students. Below are some practical tips for successful career planning.
A. Exploring career options
Making a list of job options is the first step in choosing a career path. People may pursue a particular career for various reasons such as better pay, job satisfaction, promotion prospects and so on. While making your list, you should learn more about each option that interests you and try to discover new career opportunities that you were not aware of.
B. Getting to know yourself
You should also identify your personal interests and activities you enjoy. Do you see yourself as a patient, responsible, and trustworthy person? Do you have a passion for music acting or working with children? Try to discover your personality and get to know your strengths. This will help you match career options to your personality type and interests.
C. Reaching out for guidance
There is a lot of support for students trying to make career decisions. Start by discussing your career plan with your parents and teachers. You can also attend job fairs where you will have the opportunity to talk to career advisers, and meet employers and recruiters. Make sure you prepare well by researching the participating companies in advance and identifying who you want to talk to.
D. Taking action to turn goals into reality
Once you have identified suitable career options and done enough research, start working towards achieving your goals. How do you want to get there? Do you need a university degree or an apprenticeship? Are there any online courses or training programmes to help you gain the knowledge and skills your career requires? Write down everything you need to do and monitor your progress as you work.
Tạm dịch:
KẾ HOẠCH NGHỀ NGHIỆP
Việc lựa chọn nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông đặc biệt quan trọng đối với học sinh. Dưới đây là một số lời khuyên thiết thực để lập kế hoạch nghề nghiệp thành công.
A. Khám phá các lựa chọn nghề nghiệp
Lập danh sách các lựa chọn công việc là bước đầu tiên trong việc lựa chọn con đường sự nghiệp. Mọi người có thể theo đuổi một nghề nghiệp cụ thể vì nhiều lý do như lương cao hơn, sự hài lòng trong công việc, triển vọng thăng tiến, v.v. Trong khi lập danh sách, bạn nên tìm hiểu thêm về từng lựa chọn mà bạn quan tâm và cố gắng khám phá những cơ hội nghề nghiệp mới mà bạn chưa biết đến.
B. Tập hiểu bản thân
Bạn cũng nên xác định sở thích cá nhân và hoạt động mà bạn yêu thích. Bạn có thấy mình là một người kiên nhẫn, có trách nhiệm và đáng tin cậy không? Bạn có niềm đam mê diễn xuất âm nhạc hoặc làm việc với trẻ em? Hãy cố gắng khám phá tính cách của bạn và tìm hiểu điểm mạnh của bạn. Điều này sẽ giúp bạn kết hợp các lựa chọn nghề nghiệp với loại tính cách và sở thích của bạn.
C. Tiếp cận sự hướng dẫn
Có rất nhiều hỗ trợ dành cho sinh viên đang cố gắng đưa ra quyết định nghề nghiệp. Bắt đầu bằng việc thảo luận về kế hoạch nghề nghiệp của bạn với cha mẹ và giáo viên. Bạn cũng có thể tham dự các hội chợ việc làm, nơi bạn sẽ có cơ hội nói chuyện với các cố vấn nghề nghiệp và gặp gỡ các nhà tuyển dụng và nhà tuyển dụng. Hãy đảm bảo rằng bạn chuẩn bị tốt bằng cách nghiên cứu trước các công ty tham gia và xác định xem bạn muốn nói chuyện với ai.
D. Hành động để biến mục tiêu thành hiện thực
Khi bạn đã xác định được các lựa chọn nghề nghiệp phù hợp và thực hiện đủ nghiên cứu, hãy bắt đầu nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình. Bạn muốn đến đó bằng cách nào? Bạn cần bằng đại học hay học nghề? Có khóa học hoặc chương trình đào tạo trực tuyến nào giúp bạn đạt được kiến thức và kỹ năng mà nghề nghiệp của bạn yêu cầu không? Viết ra mọi thứ bạn cần làm và theo dõi tiến trình của bạn khi bạn làm việc.
Reading 2
2. Read the article again. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Đọc lại bài viết. Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. How is the article organised?
A. Using a ’cause and effect’ text structure.
B. Identifying problems and providing solutions.
C. Discussing similarities and differences.
D. Sorting information into themes and categories.
2. According to Section B, which of the following is one way of identifying a suitable job?
A. Finding career choices suitable for your personality and interests.
B. Using music to help you understand yourself.
C. Working with children to get to know your passions.
D. Thinking of career options and matching them to your strengths.
3. According to Section C, how can students get the most out of a job fair?
A. By preparing their questions in advance.
B. By asking their parents and teachers for help.
C. By working out which participating companies they want to meet in advance.
D. By sharing their job lists with career advisors.
4. Why do you think the writer asks questions in Section D?
A. To engage readers and encourage them to think about the answers.
B. To ask readers to send their answers to him/her.
C. To show that writers can’t provide all the answers.
D. To help the writer organise his/her ideas in the paragraph.
5. The word ‘monitor’ in Section D is closest in meaning to
A. introduce quickly
B. check regularly
C. support daily
D. achieve slowly
Lời giải chi tiết:
1. D |
2. A |
3. C |
4. A |
5. B |
1. D
How is the article organised?
(Bài viết được tổ chức như thế nào?)
A. Using a ’cause and effect’ text structure.
(Sử dụng cấu trúc văn bản “nhân quả”.)
B. Identifying problems and providing solutions.
(Xác định vấn đề và đưa ra giải pháp.)
C. Discussing similarities and differences.
(Thảo luận những điểm tương đồng và khác biệt.)
D. Sorting information into themes and categories.
(Sắp xếp thông tin theo chủ đề và danh mục.)
Giải thích: Bài viết được chia theo chủ đề của từng đoạn A, B, C, D.
2. A
According to Section B, which of the following is one way of identifying a suitable job?
(Theo Mục B, cách nào sau đây là một cách để xác định công việc phù hợp?)
A. Finding career choices suitable for your personality and interests.
(Tìm kiếm sự lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với tính cách và sở thích của bạn.)
B. Using music to help you understand yourself.
(Sử dụng âm nhạc để giúp bạn hiểu chính mình.)
C. Working with children to get to know your passions.
(Làm việc với trẻ em để tìm hiểu niềm đam mê của bạn.)
D. Thinking of career options and matching them to your strengths.
(Suy nghĩ về các lựa chọn nghề nghiệp và kết hợp chúng với thế mạnh của bạn.)
Thông tin: This will help you match career options to your personality type and interests.
(Điều này sẽ giúp bạn kết hợp các lựa chọn nghề nghiệp với loại tính cách và sở thích của bạn.)
3. C
According to Section C, how can students get the most out of a job fair?
(Theo Phần C, làm thế nào để sinh viên có thể tận dụng tối đa hội chợ việc làm?)
A. By preparing their questions in advance.
(Bằng cách chuẩn bị trước các câu hỏi của họ.)
B. By asking their parents and teachers for help.
(Bằng cách nhờ cha mẹ và giáo viên giúp đỡ.)
C. By working out which participating companies they want to meet in advance.
(Bằng cách tìm hiểu trước những công ty tham gia mà họ muốn gặp.)
D. By sharing their job lists with career advisors.
(Bằng cách chia sẻ danh sách công việc của họ với các cố vấn nghề nghiệp.)
Thông tin: Make sure you prepare well by researching the participating companies in advance and identifying who you want to talk to.
(Hãy đảm bảo rằng bạn chuẩn bị tốt bằng cách nghiên cứu trước các công ty tham gia và xác định xem bạn muốn nói chuyện với ai.)
4. A
Why do you think the writer asks questions in Section D?
(Theo bạn tại sao người viết đặt câu hỏi ở Phần D?)
A. To engage readers and encourage them to think about the answers.
(Để thu hút người đọc và khuyến khích họ suy nghĩ về câu trả lời.)
B. To ask readers to send their answers to him/her.
(Yêu cầu người đọc gửi câu trả lời cho mình.)
C. To show that writers can’t provide all the answers.
(Để chứng tỏ rằng người viết không thể đưa ra tất cả các câu trả lời.)
D. To help the writer organise his/her ideas in the paragraph.
(Giúp người viết sắp xếp các ý trong đoạn văn.)
Giải thích: Tác giả đặt những câu hỏi nhằm giúp người đọc tự suy nghĩ đáp án và có câu trả lời riêng cho mỗi cá nhân.
5. B
The word ‘monitor’ in Section D is closest in meaning to
(Từ ‘monitor’ ở Phần D gần nghĩa nhất với)
A. introduce quickly (giới thiệu nhanh)
B. check regularly (kiểm tra thường xuyên)
C. support daily (hỗ trợ hàng ngày)
D. achieve slowly (đạt được từ từ)
Thông tin: Write down everything you need to do and monitor your progress as you work.
(Viết ra mọi thứ bạn cần làm và theo dõi tiến trình của bạn khi bạn làm việc.)
Writing
Look at the job advert below. Imagine that you want to apply for the job. Write your own CV. Try to match it with the job description.
(Nhìn vào quảng cáo việc làm dưới đây. Hãy tưởng tượng rằng bạn muốn nộp đơn xin việc. Viết CV của riêng bạn. Hãy cố gắng kết hợp nó với mô tả công việc.)
Fashion assistant required
• Want to take your first step into a career in fashion design?
• We are hiring a fashion assistant to join our team at Teen Fashion Culture, a leading fashion retail group. We will offer on-the-job training and support to the right candidate.
• Job responsibilities:
– Researching current fashion trends.
– Assisting the fashion design team in developing ideas for new products and designing sketches.
Please send your CV to: fashionabledesign@webmail.com
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Cần tuyển trợ lý thời trang
• Bạn muốn đặt bước đầu tiên vào sự nghiệp thiết kế thời trang?
• Chúng tôi đang tuyển dụng một trợ lý thời trang để gia nhập nhóm của chúng tôi tại Teen Fashion Culture, một tập đoàn bán lẻ thời trang hàng đầu. Chúng tôi sẽ cung cấp đào tạo và hỗ trợ tại chỗ cho ứng viên phù hợp.
• Trách nhiệm công việc:
– Nghiên cứu xu hướng thời trang hiện nay.
– Hỗ trợ nhóm thiết kế thời trang phát triển ý tưởng cho sản phẩm mới và thiết kế phác thảo.
Vui lòng gửi CV của bạn tới: fashiondesign@webmail.com
Lời giải chi tiết:
Curriculum Vitae
Personal Details
Full Name: Nguyen Mai Linh
Phone: 1234567890
Email: mailing@email.com
Personal Statement
A school graduate with a strong passion for fashion design. Eager to learn and contribute to a fast-paced fashion retail environment. Possess excellent research and communication skills, with a keen eye for current trends.
A. Education
Phu Nhuan High School, Ho Chi Minh city 2022-present
Nquyen Du Junior Secondary School, Ho Chi Minh city 2018-2022
Subjects and predicted grades: English – 9.5 , Art – 9.0, Literature – 9.0
Awards: prize for school art competition
Extracurricular activities: member of fashion club, participated in school fashion show
B. Work experience
Teaching assisstant of Art 2023-present
– Helped teachers prepare drawing tools before class
– Supported students draw
C. Skills
Communication: to collaborate effectively with a team.
Soft skills: Familiarity with design software (Adobe Photoshop basics).
Creativity: Strong sense of style and ability to generate new design ideas.
D. Hobbies and interests
Fashion design and trends
Sketching and drawing (if applicable)
References
Available upon request.
Tạm dịch:
Sơ yếu lý lịch
Thông tin cá nhân
Họ và tên: Nguyễn Mai Linh
Điện thoại: 1234567890
Email: mailing@email.com
Giới thiệu cá nhân
Tốt nghiệp ra trường với niềm đam mê mãnh liệt với thiết kế thời trang. Mong muốn học hỏi và đóng góp cho môi trường bán lẻ thời trang phát triển nhanh chóng. Có kỹ năng nghiên cứu và giao tiếp xuất sắc, có con mắt nhạy bén về các xu hướng hiện tại.
A. Giáo dục
THPT Phú Nhuận, TP.HCM 2022-nay
Trường THCS Nquyen Du, TP.HCM năm học 2018-2022
Các môn và điểm dự kiến: Tiếng Anh – 9.5, Nghệ thuật – 9.0, Văn học – 9.0
Giải thưởng: giải thưởng cuộc thi mỹ thuật cấp trường
Hoạt động ngoại khóa: thành viên câu lạc bộ thời trang, tham gia trình diễn thời trang của trường
B. Kinh nghiệm làm việc
Trợ giảng môn Nghệ thuật 2023-nay
– Hỗ trợ giáo viên chuẩn bị dụng cụ vẽ trước khi đến lớp
– Hỗ trợ học sinh vẽ
C. Kỹ năng
Giao tiếp: Khả năng cộng tác hiệu quả với một nhóm.
Kỹ năng mềm: Làm quen với phần mềm thiết kế (Adobe Photoshop).
Sáng tạo: Ý thức mạnh mẽ về phong cách và khả năng tạo ra các ý tưởng thiết kế mới.
D. Sở thích và mối quan tâm
Thiết kế thời trang và xu hướng
Phác thảo và vẽ (nếu có)
Người giới thiệu
Cung cấp theo yêu cầu.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 12 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 8: Wildlife conservation
Review 3
Unit 9: Career paths
Unit 10: Lifelong learning
Review 4