Skip to content

Cộng đồng học tập lớp 12

  • Thi đấu
  • Sitemap

Cộng đồng học tập lớp 12

  • Home » 
  • Từ vựng Tiếng anh 12 - iLearn Smart World

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 3: World of Work – iLearn Smart World

By Admin Lop12.com 23/03/2025

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 3: World of Work

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. accountant /əˈkaʊn.tənt/ (n) kế toán
2. adaptable /əˈdæptəbl/ (adj) dễ thích nghi
3. architect /ˈɑːkɪtekt/ (n) kiến trúc sư
4. field /fiːld/ (n) lĩnh vực
5. leadership /ˈliːdəʃɪp/ (n) khả năng lãnh đạo
6. multitask /ˌmʌltiˈtɑːsk/ (v) làm nhiều việc cùng lúc
7. organized /ˈɔːɡənaɪzd/ (adj) có tổ chức, ngăn nắp
8. patient /ˈpeɪʃnt/ (adj) kiên nhẫn
9. receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ (n) lễ tân
10. counselor /ˈkaʊnsələ(r)/ (n) cố vấn viên, chuyên gia tư vấn
11. court /kɔːt/ (n) tòa án
12. electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/ (n) thợ điện
13. lawyer /ˈlɔɪə(r)/ (n) luật sư
14. mechanic /məˈkænɪk/ (n) thợ máy
15. software developer /ˈsɒftˌwɛə ˈdɪvəˌləpər/ (n.p) người phát triển phần mềm
16. surgeon /ˈsɜːdʒən/ (n) bác sĩ phẫu thuật
17. apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/ (n) sự học việc
18. director /dəˈrektə(r)/ (n) giám đốc
19. flexible /ˈfleksəbl/ (adj) linh hoạt
20. mentor /ˈmentɔː(r)/ (n) người dẫn dắt
21. nine to five /naɪn tə faɪv / (adj) liên quan đến việc văn phòng (thường từ 9 giờ đến 5 giờ)
22. outing /ˈaʊtɪŋ/ (n) chuyến đi chơi
23. perk /pɜːk/ (n) phúc lợi, ưu đãi
24. position /pəˈzɪʃn/ (n) vị trí
25. salary /ˈsæləri/ (n) tiền lương
26. work-life balance /wɜːrk-laɪf ˈbæləns/ (n) sự cân bằng công việc và cuộc sống

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh 12 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 2: Out into the World

Từ vựng Unit 3: World of Work

Từ vựng Unit 4: Graduation and Choosing a Career

Từ vựng Unit 5: Lifelong Learning

Từ vựng Unit 6: Cultural Diversity

Từ vựng Unit 7: Urbanization

Tags : Tags 1. Tổng hợp từ vựng Tiếng anh 12 Global Success đầy đủ nhất
Share
facebookShare on Facebook

Bài liên quan

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 1: Life Stories – iLearn Smart World

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 2: Out into the World – iLearn Smart World

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Graduation and Choosing a Career – iLearn Smart World

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 5: Lifelong Learning – iLearn Smart World

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 6: Cultural Diversity – iLearn Smart World

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 7: Urbanization – iLearn Smart World

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 8: The Media – iLearn Smart World

Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 9: The Green Environment – iLearn Smart World

Mục lục

  1. Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 1: Life Stories – iLearn Smart World
  2. Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 2: Out into the World – iLearn Smart World
  3. Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Graduation and Choosing a Career – iLearn Smart World
  4. Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 5: Lifelong Learning – iLearn Smart World
  5. Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 6: Cultural Diversity – iLearn Smart World
  6. Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 7: Urbanization – iLearn Smart World
  7. Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 8: The Media – iLearn Smart World
  8. Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 9: The Green Environment – iLearn Smart World
  9. Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 10: Artificial Intelligence – iLearn Smart World

  • Quên mật khẩu
  • Login
  • Đăng ký
Copyright © 2025 Cộng đồng học tập lớp 12
Back to Top
Menu
  • Thi đấu
  • Sitemap
Tài khoản

  • Đăng ký
  • Lost your password ?