Cách dùng
Modal Verbs |
Cách dùng |
Ví dụ |
Chú ý |
Can |
Diễn tả khả năng hiện tại hoặc tương lai mà một người có thể làm được gì, hoặc một sự việc có thể xảy ra. |
– I can swim – Tôi có thể bơi. – It can rain – Trời có thể mưa. |
Can và Could còn được dùng trong câu hỏi đề nghị/xin phép, yêu cầu. Ví dụ: – Could you please wait a moment? – Bạn có thể đợi một lát được không? – Can I sit here? – Tôi có thể ngồi đây được không? |
Could |
Diễn tả khả năng xảy ra trong quá khứ. |
– My brother could speak English when he was five – Anh trai tôi đã có thể nói tiếng Anh khi anh ấy 5 tuổi. |
|
Must |
Diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai. Đưa ra lời khuyên hoặc suy luận mang tính chắc chắn, yêu cầu được nhấn mạnh. |
– You must get up early in the morning – Bạn phải dậy sớm vào buổi sáng. – You must be tired after work hard – Bạn chắc chắn sẽ mệt sau khi làm việc chăm chỉ. – You must be here before 8 a.m – Bạn phải có mặt ở đây trước 8 giờ. |
Mustn’t – chỉ sự cấm đoán Ví dụ: You mustn’t smoke here – Bạn không được hút thuốc ở đây. |
Have to |
Diễn tả sự cần thiết phải làm gì nhưng là do khách quan (nội quy, quy định…). |
I have to wear helmets when driving a motorbike. – Tôi phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy. (Luật quy định như vậy) |
Don’t have to = Don’t need to/ needn’t (chỉ sự không cần thiết) |
May |
Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở hiện tại nhưng không chắc. |
It may be a bomb – Nó có thể là một quả bom. |
– May và might dùng để xin phép nhưng có tính chất trang |
|
|
|
trọng hơn can/ could. Nhưng might ít được dùng trong văn nói, chủ yếu trong câu gián |
Might |
Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở quá khứ. |
– She might not be in his house. – Cô ấy có lẽ không ở |
|
Might được dùng không phải là quá khứ của May. |
nhà anh ta nữa. – Where is John? I don’t know. He may/might go out with his friends. – John ở đâu rồi? – Tôi không biết. Có lẽ anh ấy ra ngoài với bạn. |
tiếp: – May I turn on TV? – I wonder if he might go there alone. |
Will |
Diễn đạt, dự đoán sự việc xảy ra trong tương lai. Đưa ra một quyết định tại thời điểm nói. |
– Tomorrow will be sunny. – Ngày mai trời sẽ nắng. – Did you buy sugar? Oh, sorry. I’ll go now. – Bạn có mua đường không? – Ồ, xin lỗi. Giờ mình sẽ đi mua. |
Dùng Will hay Would trong câu đề nghị, yêu cầu, lời mời. Will you have a cup of coffee? Would you like a cake? |
Would |
Diễn tả một giả định xảy ra hoặc dự đoán sự việc có thể xảy ra trong quá khứ. |
He was so tired. He would get up late tomorrow – Anh ấy rất mệt. Ngày mai, chắc anh ấy sẽ dậy muộn. |
|
Shall |
Dùng để xin ý kiến, lời khuyên. “Will” được sử dụng nhiều hơn |
Where shall we eat tonight? – Tối nay chúng ta ăn ở đâu? |
Chỉ dùng với hai ngôi “I” và “We”. |
Should |
Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận nhưng ở mức độ nhẹ hơn “Must”. Đưa ra lời khuyên, ý kiến. Dùng để suy đoán. |
– You should send this report by 8th September. – Bạn nên gửi báo cáo này trước ngày 8 tháng Chín. – You should call her. – She worked hard, she should get the best result. – Cô ấy học rất chăm, cô ấy sẽ đạt được kết quả cao nhất |
|
Ought to |
Chỉ sự bắt buộc. Mạnh hơn “Should” nhưng chưa bằng “Must”. |
You ought not to eat candy at night. – Bạn không nên ăn kẹo vào buổi tối. |
|
Luyện bài tập vận dụng tại đây!