Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Holidays and tourism
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
B&B |
n |
/ˌbiː en ˈbiː/ |
Nơi lưu trú nhỏ (chỉ bao gồm giường ngủ và ăn sáng) |
Backpacking |
n |
/ˈbækˌpæk.ɪŋ/ |
Chuyến du lịch ba lô, chuyến dã ngoại |
Caravan |
n |
/ˈkær.ə.væn/ |
Nhà di động (cho các kì nghỉ) |
Couch-surfing |
n |
/ˈkaʊtʃ ˌsɜː.fɪŋ/ |
Du lịch có chỗ trọ miễn phí tìm trên mạng |
Dingy |
adj |
/ˈdɪn.dʒi/ |
Tối tăm và bẩn thỉu |
Entry |
n |
/ˈen.tri/ |
Bài viết, mục trên trang mạng |
Globetrotter |
n |
/ˈɡləʊbˌtrɒt.ər/ |
Người đi du lịch khắp thế giới |
Harsh |
adj |
/hɑːʃ/ |
Khắc nghiệt |
House swap |
n |
/ˈhaʊs swɒp/ |
Sự hoán đổi nhà tạm thời |
Off the beaten track |
idiom |
/ɒf ðə ˈbiː.tən træk/ |
Ở nơi hẻo lánh, ít người qua lại |
Pamper |
v |
/ˈpæm.pər/ |
Chiều chuộng, nuông chiều |
Self-catering apartment |
n |
/ˌselfˈkeɪ.tər.ɪŋ əˈpɑːt.mənt/ |
Căn hộ tự phục vụ |
Sleep rough |
idiom |
/sliːp rʌf/ |
Ngủ ngoài đường vì không có nhà và tiền |
Time-share apartment |
n |
/ˈtaɪm.ʃeər əˈpɑːt.mənt/ |
Căn hộ nghỉ dưỡng chia sẻ thời gian thuê |
Travel light |
idiom |
/ˈtræv.əl laɪt/ |
Du lịch với hành lí gọn nhẹ tối thiểu |
Tread |
v |
/tred/ |
Đặt chân, đi |
Uninhabited |
adj |
/ˌʌn.ɪnˈhæb.ɪ.tɪd/ |
Không có người ở |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng anh lớp 12 Friends Global hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 3: Customs and culture
Từ vựng Unit 4: Holidays and tourism
Từ vựng Unit 5: Careers
Từ vựng Unit 6: Health
Từ vựng Unit 7: Media
Từ vựng Unit 8: Change the world