Câu hỏi:
The phrase “the wee hours” in paragraph 3 probably refers to the period of time
A. soon after midnight
Đáp án chính xác
B. long before bedtime
C. early in the evening
D. late in the morning
Trả lời:
Cụm từ “the wee hours” trong đoạn 3 có thể đề cập đến khoảng thời gian
A. ngay sau nửa đêm
B. khá lâu trước khi đi ngủ
C. đẩu buổi tối
D. sáng muộn
“the wee hours” có thể hiểu là ngay sau nửa đêm
Thông tin: In the wee hours, while the child is sleeping, the Tooth Fairy takes the tooth and leaves something else under the pillow.
Tạm dịch: Ngay sau nửa đêm, trong khi đứa trẻ đang ngủ, Tiên Răng lấy chiếc răng và để lại thứ khác dưới gối
Đáp án cần chọn là: A
Nội dung dịch:
Các nền văn hóa khác nhau tuân theo phong tục đặc biệt của riêng họ khi một đứa trẻ con rụng răng. Ví dụ, ở Hàn Quốc, họ có phong tục ném những chiếc răng bị mất lên nóc nhà. Theo truyền thống, một con chim sẻ sẽ đến và lấy răng. Sau đó, chim ác là sẽ trở lại với một chiếc răng mới cho đứa trẻ. Ở các nước châu Á khác, chẳng hạn như Nhật Bản và Việt Nam, trẻ em theo truyền thống tương tự là ném những chiếc răng bị mất của chúng lên mái nhà.
Chim không phải là động vật duy nhất được cho là lấy những chiếc răng rụng. Ở Mexico và Tây Ban Nha, truyền thống nói rằng một con chuột lấy đi chiếc răng bị mất và để lại một số tiền. Tuy nhiên, ở Mông Cổ, chó có trách nhiệm lấy răng đi. Chó rất được kính trọng trong văn hóa Mông Cổ và được coi là thiên thần hộ mệnh của người dân. Truyền thống nói rằng chiếc răng mới sẽ phát triển tốt và khỏe mạnh nếu chiếc răng bé được cho một thiên thần hộ mệnh. Theo đó, các bậc cha mẹ ở Mông Cổ sẽ cho chiếc răng rụng của con mình vào một miếng thịt và cho nó ăn.
Ý tưởng tặng răng bị mất cho một thiên thần hay nàng tiên cũng là một truyền thống ở phương Tây. Nhiều trẻ em ở các nước phương Tây tin tưởng vào Tiên răng để lại tiền hoặc quà để đổi lấy một chiếc răng. Nguồn gốc chính xác của Tiên răng là một bí ẩn, mặc dù câu chuyện có lẽ đã bắt đầu ở Anh hoặc Ireland từ nhiều thế kỷ trước. Theo truyền thống, một đứa trẻ đặt một chiếc răng bị mất dưới gối của mình trước khi đi ngủ. Trong nửa đêm, khi đứa trẻ đang ngủ, Tiên răng lấy chiếc răng và để lại thứ khác dưới gối. Ở Pháp, Tiên răng để lại một món quà nhỏ. Tuy nhiên, tại Hoa Kỳ, Tiên răng thường để lại tiền. Những ngày này, tỷ lệ là 1USD đến 5USD mỗi răng, cộng với rất nhiều tiền từ Tiên răng!
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- Read the message and choose the best answer.
Antioxidants are substances – artificial or natural – that prevent and slow cell and tissue damage by attacking free radicals, which are molecules that have an unpaired electron. Free radicals are natural byproducts of our metabolism and are also generated in response to environmental stressors, such as exposure to pollution, X-rays or cigarette smoke. In high quantities, free radicals can cause oxidative stress, which is when the body has too many free radicals that start to destroy DNA, fatty tissue and proteins. [A]
Unlike free radicals, antioxidants have extra electrons. This means that they can pass their surplus electrons to free radicals, stabilizing the free radicals so they can no longer damage the body's cells and tissues. In doing so, antioxidants ward off or slow oxidative stress, preventing serious illnesses. Oxidative stress has been linked with illnesses such as cancer, heart disease and some neurodegenerative diseases, including Alzheimer's and Parkinson's disease. The best way to increase antioxidants in the body and maintain a healthy balance of free radicals is to incorporate antioxidant-rich foods into your diet. [B]
The term “antioxidant” is often used to describe different foods, but it more accurately describes chemical property. Any substance that can strip free radicals of their damaging properties is considered an antioxidant. Researchers have discovered hundreds of substances that fit the antioxidant description, and there are perhaps thousands more. Vitamin C and vitamin E are two of the most common antioxidants found in food. In addition to fighting free radicals, vitamin C supports the immune system and helps repair bones, teeth and cartilage. Vitamin E is a powerful tool in maintaining eye health, producing hormones that regulate blood pressure and repairing muscles after exercise. Carotenoids- a class of compounds found in fruits and vegetables that are red, orange and yellow – are also well-known antioxidants.
Antioxidant carotenoids include beta-carotene, lycopene, lutein and zeaxanthin. However, taking high doses of some carotenoid supplements, such as beta-carotene. Can increase health risks, such as an increased chance of lung cancer in smokers. [C]
Antioxidants are most often in fruits, vegetables and legumes, although they can be found in almost every food group. Fruits contains essential nutrients such as potassium, fibre and folate – nutrients that help maintain blood pressure, lower cholesterol and repair body tissues. Blueberries, cranberries, apples, strawberries and more are all filled with antioxidants. Dried fruits – although often high in processed sugars – have a higher antioxidant ratio than fresh fruits, since they lose mass from water. They act as quick antioxidant fuel due to their high concentration of antioxidants. Carotenoids are found in red, orange or yellow vegetables. Many green vegetables such as kale, broccoli and spinach are excellent sources of antioxidants, namely quercetin and lutein. [D]
According to the passage, which of the following is true about free radicals?
Câu hỏi:
Read the message and choose the best answer.
Antioxidants are substances – artificial or natural – that prevent and slow cell and tissue damage by attacking free radicals, which are molecules that have an unpaired electron. Free radicals are natural byproducts of our metabolism and are also generated in response to environmental stressors, such as exposure to pollution, X-rays or cigarette smoke. In high quantities, free radicals can cause oxidative stress, which is when the body has too many free radicals that start to destroy DNA, fatty tissue and proteins. [A]
Unlike free radicals, antioxidants have extra electrons. This means that they can pass their surplus electrons to free radicals, stabilizing the free radicals so they can no longer damage the body’s cells and tissues. In doing so, antioxidants ward off or slow oxidative stress, preventing serious illnesses. Oxidative stress has been linked with illnesses such as cancer, heart disease and some neurodegenerative diseases, including Alzheimer’s and Parkinson’s disease. The best way to increase antioxidants in the body and maintain a healthy balance of free radicals is to incorporate antioxidant-rich foods into your diet. [B]
The term “antioxidant” is often used to describe different foods, but it more accurately describes chemical property. Any substance that can strip free radicals of their damaging properties is considered an antioxidant. Researchers have discovered hundreds of substances that fit the antioxidant description, and there are perhaps thousands more. Vitamin C and vitamin E are two of the most common antioxidants found in food. In addition to fighting free radicals, vitamin C supports the immune system and helps repair bones, teeth and cartilage. Vitamin E is a powerful tool in maintaining eye health, producing hormones that regulate blood pressure and repairing muscles after exercise. Carotenoids- a class of compounds found in fruits and vegetables that are red, orange and yellow – are also well-known antioxidants.
Antioxidant carotenoids include beta-carotene, lycopene, lutein and zeaxanthin. However, taking high doses of some carotenoid supplements, such as beta-carotene. Can increase health risks, such as an increased chance of lung cancer in smokers. [C]
Antioxidants are most often in fruits, vegetables and legumes, although they can be found in almost every food group. Fruits contains essential nutrients such as potassium, fibre and folate – nutrients that help maintain blood pressure, lower cholesterol and repair body tissues. Blueberries, cranberries, apples, strawberries and more are all filled with antioxidants. Dried fruits – although often high in processed sugars – have a higher antioxidant ratio than fresh fruits, since they lose mass from water. They act as quick antioxidant fuel due to their high concentration of antioxidants. Carotenoids are found in red, orange or yellow vegetables. Many green vegetables such as kale, broccoli and spinach are excellent sources of antioxidants, namely quercetin and lutein. [D]
According to the passage, which of the following is true about free radicals?A. They are a natural byproduct of the environment we live in.
Đáp án chính xác
B. They prevent and slow down damage to cells and tissues.
C. They are artificial molecules with an unpaired electron.
D. They are the result of unhealthy living conditions and behaviors.
Trả lời:
Theo đoạn văn, điều nào sau đây là đúng về gốc tự do?
A. Chúng là sản phẩm phụ tự nhiên của môi trường chúng ta đang sống.
B. Chúng ngăn ngừa và làm chậm quá trình tổn thương tế bào và mô.
C. Chúng là những phân tử nhân tạo với một êlectron chưa ghép đôi.
D. Chúng là kết quả của những điều kiện sống và hành vi không lành mạnh.
Thông tin trong bài: Free radicals are natural byproducts of our metabolism and are also generated in response to environmental stressors, such as exposure to pollution, X-rays or cigarette smoke.
Tạm dịch: Các gốc tự do là sản phẩm phụ tự nhiên của quá trình trao đổi chất của chúng ta và cũng được tạo ra để phản ứng với các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường, chẳng hạn như tiếp xúc với ô nhiễm, tia X hoặc khói thuốc lá.
Đáp án cần chọn là: A====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- How do antioxidants protect the body?
Câu hỏi:
How do antioxidants protect the body?
A. Their free electrons can heal damage cells and tissues.
B. They get rid of free radicals, thus preventing cell and tissue damage.
Đáp án chính xác
C. They protect the body by slowing down the metabolism process.
D. They can cure some serious illnesses such as Alzheimer and Parkinson.
Trả lời:
Làm thế nào để chất chống oxy hóa bảo vệ cơ thể?
A. Các electron tự do của chúng có thể chữa lành các tế bào và mô bị tổn thương.
B. Chúng loại bỏ các gốc tự do, do đó ngăn ngừa tổn thương tế bào và mô.
C. Chúng bảo vệ cơ thể bằng cách làm chậm quá trình trao đổi chất.
D. Chúng có thể chữa khỏi một số bệnh nghiêm trọng như Alzheimer và Parkinson.
Thông tin trong bài: This means that they can pass their surplus electrons to free radicals, stabilizing the free radicals so they can no longer damage the body’s cells and tissues. In doing so, antioxidants ward off or slow oxidative stress, preventing serious illnesses.
Tạm dịch: Điều này có nghĩa là chúng có thể chuyển các điện tử dư thừa của chúng cho các gốc tự do, ổn định các gốc tự do để chúng không còn có thể gây hại cho các tế bào và mô của cơ thể. Làm như vậy, chất chống oxy hóa ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình oxy hóa, ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng.
Đáp án cần chọn là: B====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- According to paragraph 3 what can be inferred about the term “antioxidant”?
Câu hỏi:
According to paragraph 3 what can be inferred about the term “antioxidant”?
A. people who used the term do not know its meaning.
Đáp án chính xác
B. It is commonly used to refer to a group of chemicals.
C. People often do the term in a narrow sense.
D. It is more about chemical composition rather than property.
Trả lời:
Theo đoạn 3, điều gì có thể suy ra về thuật ngữ “chất chống oxy hóa”?
A. Những người đã sử dụng thuật ngữ này không biết nghĩa của nó.
B. Nó thường được dùng để chỉ một nhóm hóa chất.
C. Người ta thường làm thuật ngữ theo nghĩa hẹp.
D. Nó thiên về thành phần hóa học hơn là tính chất.
Thông tin trong bài: The term “antioxidant” is often used to describe different foods, but it more accurately describes chemical property. Any substance that can strip free radicals of their damaging properties is considered an antioxidant. Researchers have discovered hundreds of substances that fit the antioxidant description, and there are perhaps thousands more.
Tạm dịch: Thuật ngữ “chất chống oxy hóa” thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm khác nhau, nhưng nó mô tả chính xác hơn tính chất hóa học. Bất kỳ chất nào có thể loại bỏ các đặc tính gây hại của các gốc tự do đều được coi là chất chống oxy hóa. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra hàng trăm chất phù hợp với mô tả về chất chống oxy hóa, và có lẽ còn hàng nghìn chất nữa.
Đáp án cần chọn là: A====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- The word "fit" is closest in meaning to________.
Câu hỏi:
The word “fit” is closest in meaning to________.
A. agree.
B. fill.
C. match.
D. suit.
Đáp án chính xác
Trả lời:
A. agree (v) đồng ý
B. fill (v) làm đầy
C. match (v) nối, kết hợp
D. suit (v) hợp, phù hợp
Thông tin trong bài: Researchers have discovered hundreds of substances that fitthe antioxidant description, and there are perhaps thousands more.
Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra hàng trăm chất phù hợp với mô tả về chất chống oxy hóa, và có lẽ còn hàng nghìn chất nữa.
Đáp án cần chọn là: D====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- According to the passage, which antioxidant is especially good for people who do a lot of physically demanding activities?
Câu hỏi:
According to the passage, which antioxidant is especially good for people who do a lot of physically demanding activities?
A. Vitamin C.
Đáp án chính xác
B. Beta-carotene.
C. Vitamin E.
D. Carotenoids.
Trả lời:
Theo đoạn văn, chất chống oxy hóa nào đặc biệt tốt cho những người làm các hoạt động thể chất nhiều?
A. Vitamin C.
B. Beta-caroten.
C. Vitamin E.
D. Carotenoit.
Thông tin trong bài: In addition to fighting free radicals, vitamin C supports the immune system and helps repair bones, teeth and cartilage.
Tạm dịch: Ngoài việc chống lại các gốc tự do, vitamin C hỗ trợ hệ thống miễn dịch và giúp sửa chữa xương, răng và sụn.
Đáp án cần chọn là: A====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====