Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 10: Lifelong learning – Global Success
Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 10: Lifelong learning Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa adequate a /ˈædɪkwət/…
Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 10: Lifelong learning Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa adequate a /ˈædɪkwət/…
Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 9: Career paths Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa advice n /ədˈvaɪs/…
Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 8: Wildlife conservation I. GETTING STARTED 1. enclosure /ɪnˈkləʊʒə(r)/ (n) nhốt, rào lại I’ve…
Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 7: The world of mass media I. GETTING STARTED 1. publicity /pʌbˈlɪs.ə.ti/ (n) công…
Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 6: Artificial intelligence I. GETTING STARTED 1. excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj) hào hứng I’m…
Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 5: The world of work I. GETTING STARTED 1. shift /ʃɪft/ (n) ca làm…
Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation I. GETTING STARTED 1. urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ (n) sự đô thị hóa This is…
Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 3: Green living I. GETTING STARTED 1. carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n.p) khí…
Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 2: A multicultural world I. GETTING STARTED 1. cultural /ˈkʌltʃərəl/ (adj) văn hóa Yes,…
Từ vựng Tiếng anh lớp 12 Unit 1: Life stories we admire I. GETTING STARTED 1. medicine /ˈmedsn/ (n) y học,…