Chuỗi phản ứng hóa học của Pb
Chuỗi phản ứng hóa học của Pb
Chuỗi phản ứng hóa học của Pb
Chuỗi phản ứng hóa học của Kẽm Zn
Chuỗi phản ứng hóa học của Niken Ni
Chuỗi phản ứng hóa học hợp chất của đồng
Phản ứng của đồng (Cu)79.Cu + Cl2 $\xrightarrow{{{t}^{0}}}$ CuCl2. 80.2Cu + O2 $\xrightarrow{{{t}^{0}}}$ 2CuO. 81.Cu + S $\xrightarrow{{{t}^{0}}}$ CuS. 82.Cu + 2H2SO4 đặc $\xrightarrow{{}}$ CuSO4 + SO2 + 2H2O. 83.Cu…
Phản ứng của Cromat và Đicromat68.2NaCrO2 + 3Br2 + 8NaOH $\xrightarrow{{}}$ 2Na2CrO4 + 6NaBr +4H2O 69.2Na2Cr2O7 + 3C $\xrightarrow{{}}$ 2Na2CO3 + CO2 + 2Cr2O3. 70.Na2Cr2O7 + S $\xrightarrow{{}}$ Na2SO4 +…
Phản ứng của muối Crom (Cr)62.4CrCl2 + O2 + 4HCl $\xrightarrow{{}}$ 4CrCl3 + 2H2O. 63.CrCl2 + 2NaOH $\xrightarrow{{}}$Cr(OH)2 + 2NaCl. 64.2CrCl2 + Cl2 $\xrightarrow{{}}$ 2CrCl3. 65.2CrCl3 + Zn $\xrightarrow{{}}$ ZnCl2 + 2CrCl2. 66.CrCl3 +…
Phản ứng của Crom Oxit53.2CrO + O2 $\xrightarrow{>{{100}^{0}}C}$ 2Cr2O3. 54.CrO + 2HCl $\xrightarrow{{}}$ CrCl2 + H2O. 55.Cr2O3 + 3H2SO4 $\xrightarrow{{}}$ Cr2(SO4)3 + 3H2O. 56.2Cr2O3 + 8NaOH + 3O2 $\xrightarrow{{}}$ 4Na2CrO4 + 4H2O. 57.Cr2O3 +…
Phản ứng của Crom Hidroxit48.4Cr(OH)2 + O2 + 2H2O $\xrightarrow{{{t}^{0}}}$ 4Cr(OH)3. 49.Cr(OH)2 + 2HCl $\xrightarrow{{}}$ CrCl2 + 2H2O. 50.Cr(OH)3 + NaOH $\xrightarrow{{}}$ Na[Cr(OH)4] (hay NaCrO2). 51.Cr(OH)3 + 3HCl $\xrightarrow{{}}$…
Phản ứng của Crom (Cr)42.4Cr + 3O2 $\xrightarrow{{{t}^{0}}}$ 2Cr2O3. 43.2Cr + 3Cl2 $\xrightarrow{{{t}^{0}}}$ 2CrCl3. 44.2Cr + 3S $\xrightarrow{{{t}^{0}}}$ Cr2S3. 45.Cr + 2HCl $\xrightarrow{{}}$ CrCl2 +…
LLodo All – Sách toán – QAz Do – e Hoc edu – Hoc TAP VN