42.alter (v): thay đổichange (v): làm thay đổiadjust (v): sửa lại cho đúng, hiệu chỉnhamend (v): sửa đổimodify (v): thay đổi, sửa đổirevise (v): xét lại, duyệt lạiremain (v): giữ nguyên keep (v): giữretain (v): giữ lại maintain (v): duy trì continue (v): tiếp tục43.alternately (adv): luân phiênin turn (adj): lần lượtone after another: tiếp nối at the same time: cùng … [Đọc thêm...] vềTổng hợp các từ đồng nghĩa gần nghĩa và trái nghĩa thường gặp trong các đề thi đại học